![]() Sebastian Silva 18 | |
![]() (Pen) David Escalante 20 | |
![]() Luciano Parra (Kiến tạo: Villagran) 28 | |
![]() Cecilio Waterman 28 | |
![]() Gaston Lezcano 29 | |
![]() Cecilio Waterman 32 | |
![]() Matias Ballini 37 | |
![]() Cecilio Waterman 37 | |
![]() Luciano Parra (Kiến tạo: Bryan Ogaz) 41 | |
![]() Cristopher Mesias 44 | |
![]() Sebastian Silva 45+3' | |
![]() Cecilio Waterman (Kiến tạo: Diego Cespedes) 46 | |
![]() Cristian Toro (Thay: Cristopher Mesias) 46 | |
![]() Nelson Sepulveda (Thay: Leonardo Valencia) 46 | |
![]() Kevin Harbottle (Thay: Matias Ballini) 46 | |
![]() Sergio Vergara (Thay: Luciano Parra) 46 | |
![]() Gustavo Gotti (Thay: David Escalante) 46 | |
![]() Cristian Toro (Thay: Ivan Contreras) 46 | |
![]() Gustavo Gotti (Kiến tạo: Sergio Vergara) 52 | |
![]() Luis Vasquez 56 | |
![]() Ignacio Jara (Thay: Villagran) 56 | |
![]() Ignacio Pacheco (Thay: Luis Vasquez) 61 | |
![]() Julio Castro (Thay: Cecilio Waterman) 61 | |
![]() Javier Melendez (Thay: Bryan Ogaz) 77 | |
![]() Francisco Alarcon 85 |
Thống kê trận đấu Cobreloa vs Cobresal
số liệu thống kê

Cobreloa

Cobresal
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs Cobresal
Cobreloa (4-1-2-3): Hugo Araya (1), Bryan Ogaz (22), Bastian Tapia (45), Rodolfo Gonzalez (5), Yerko Aguila (3), Luis Garcia (24), Matias Ballini (23), Villagran (20), Luciano Parra (26), David Escalante (9), Cristian Insaurralde (7)
Cobresal (4-2-3-1): Alejandro Jesus Santander Caro (12), Diego Cespedes (28), Sebastian Silva Perez (26), Francisco Arturo Alarcon Cruz (5), Ivan Contreras (4), Luis Vasquez (25), Cristopher Mesias Sepulveda (13), Gaston Adrian Lezcano (11), Leonardo Valencia (9), Walter Rueda (10), Cecilio Waterman (30)

Cobreloa
4-1-2-3
1
Hugo Araya
22
Bryan Ogaz
45
Bastian Tapia
5
Rodolfo Gonzalez
3
Yerko Aguila
24
Luis Garcia
23
Matias Ballini
20
Villagran
26 2
Luciano Parra
9
David Escalante
7
Cristian Insaurralde
30 2
Cecilio Waterman
10
Walter Rueda
9
Leonardo Valencia
11
Gaston Adrian Lezcano
13
Cristopher Mesias Sepulveda
25
Luis Vasquez
4
Ivan Contreras
5
Francisco Arturo Alarcon Cruz
26
Sebastian Silva Perez
28
Diego Cespedes
12
Alejandro Jesus Santander Caro

Cobresal
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Matias Ballini Kevin Harbottle | 46’ | Leonardo Valencia Nelson Alejandro Sepulveda Moya |
46’ | Luciano Parra Sergio Vergara | 46’ | Ivan Contreras Cristian Toro |
46’ | David Escalante Gustavo Gotti | 61’ | Cecilio Waterman Julio Castro |
56’ | Villagran Ignacio Jara | 61’ | Luis Vasquez Ignacio Pacheco |
77’ | Bryan Ogaz Javier Melendez |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Pinto | Marcelo Filla | ||
Kevin Harbottle | Oliver Ramis | ||
Sergio Vergara | Nelson Alejandro Sepulveda Moya | ||
Bastian Valdes | Julio Castro | ||
Javier Melendez | Cristian Toro | ||
Ignacio Jara | Ignacio Pacheco | ||
Gustavo Gotti | Leandro Daniel Requena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H T B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại