Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Cobreloa vs Rangers hôm nay 04-06-2023

Giải Hạng 2 Chile - CN, 04/6

Kết thúc

Cobreloa

Cobreloa

2 : 0
Hiệp một: 0-0
CN, 04:30 04/06/2023
Vòng 15 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gustavo Gotti
75
(Pen) Cristian Insaurralde
79
Cristopher Diaz
90+8'
Nicolas Orrego
90+8'

Thống kê trận đấu Cobreloa vs Rangers

số liệu thống kê
Cobreloa
Cobreloa
Rangers
Rangers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
04/06 - 2023
15/10 - 2023

Thành tích gần đây Cobreloa

Hạng 2 Chile
28/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
06/04 - 2025
Hạng 2 Chile
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
24/03 - 2025
Hạng 2 Chile
16/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

Europa League
18/04 - 2025
VĐQG Scotland
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
VĐQG Scotland
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Scotland
01/03 - 2025
27/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarcosSan Marcos8512416B T T T T
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo8431615T T B H T
3Santiago WanderersSantiago Wanderers8431415T B T H H
4Deportes RecoletaDeportes Recoleta8422014T H B H T
5Deportes ConcepcionDeportes Concepcion8413213B T T T T
6San LuisSan Luis8341213T B T T H
7CobreloaCobreloa8251211H T T H H
8Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion8314010B T B B B
9RangersRangers8242010H T B H H
10Curico UnidoCurico Unido8242010H B T B H
11AntofagastaAntofagasta8233-49H B T H B
12MagallanesMagallanes8224-18H T B H B
13Santiago MorningSantiago Morning8224-38B B T B B
14Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz8215-57T B B T B
15Union San FelipeUnion San Felipe8134-36B H B H T
16Deportes TemucoDeportes Temuco8134-46H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X