![]() Thelonius Bair (Kiến tạo: Jack Vale) 9 | |
![]() Fabio Silva (Thay: Ross McCausland) 35 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Nicolas Raskin) 46 | |
![]() Stephen O'Donnell 56 | |
![]() (Pen) James Tavernier 60 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Davor Zdravkovski) 63 | |
![]() Dan Casey (Kiến tạo: Blair Spittal) 75 | |
![]() Kemar Roofe (Thay: Cyriel Dessers) 77 | |
![]() Andrew Halliday (Thay: Jack Vale) 77 | |
![]() Scott Wright 90 | |
![]() Scott Wright (Thay: Dujon Sterling) 90 | |
![]() Dan Casey 90+5' | |
![]() Thelonius Bair 90+7' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Motherwell
số liệu thống kê

Rangers

Motherwell
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Motherwell
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), John Souttar (5), Ridvan Yilmaz (3), John Lundstram (4), Nicolas Raskin (43), Dujon Sterling (21), Mohammed Diomande (42), Ross McCausland (45), Cyriel Dessers (9)
Motherwell (3-4-2-1): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Bevis Mugabi (5), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Lennon Miller (38), Davor Zdravkovski (17), Jack Vale (28), Blair Spittal (7), Theo Bair (14)

Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
5
John Souttar
3
Ridvan Yilmaz
4
John Lundstram
43
Nicolas Raskin
21
Dujon Sterling
42
Mohammed Diomande
45
Ross McCausland
9
Cyriel Dessers
14
Theo Bair
7
Blair Spittal
28
Jack Vale
17
Davor Zdravkovski
38
Lennon Miller
16
Paul McGinn
2
Stephen O'Donnell
20
Shane Blaney
5
Bevis Mugabi
15
Dan Casey
1
Liam Kelly

Motherwell
3-4-2-1
Thay người | |||
35’ | Ross McCausland Fábio Silva | 63’ | Davor Zdravkovski Sam Nicholson |
46’ | Nicolas Raskin Tom Lawrence | 77’ | Jack Vale Andy Halliday |
77’ | Cyriel Dessers Kemar Roofe | ||
90’ | Dujon Sterling Scott Wright |
Cầu thủ dự bị | |||
Robby McCrorie | Aston Oxborough | ||
Fábio Silva | Georgie Gent | ||
Ryan Jack | Jonathan Obika | ||
Tom Lawrence | Andy Halliday | ||
Scott Wright | Sam Nicholson | ||
Kemar Roofe | Callan Elliot | ||
Ben Davies | Mark Ferrie | ||
Leon Balogun | Dylan Wells | ||
Borna Barisic | Oli Shaw |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại