![]() Kevin van Veen (Kiến tạo: Max Johnston) 3 | |
![]() Dan Casey 20 | |
![]() Callum Slattery 22 | |
![]() James Tavernier 23 | |
![]() Ryan Jack 45 | |
![]() Fashion Sakala (Kiến tạo: James Tavernier) 46 | |
![]() Bevis Mugabi (Thay: Paul McGinn) 53 | |
![]() Bevis Mugabi 59 | |
![]() Todd Cantwell 63 | |
![]() Alfredo Morelos (Thay: Antonio-Mirko Colak) 65 | |
![]() Malik Tillman (Thay: Fashion Sakala) 65 | |
![]() Malik Tillman (Kiến tạo: Alfredo Morelos) 69 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Dean Cornelius) 71 | |
![]() Ross Tierney (Thay: Sean Goss) 71 | |
![]() Scott Arfield (Thay: Ridvan Yilmaz) 71 | |
![]() Callum Slattery 76 | |
![]() Glen Kamara (Thay: Todd Cantwell) 78 | |
![]() John Souttar (Thay: John Lundstram) 78 | |
![]() Shane Blaney (Thay: Kevin van Veen) 84 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Rangers
số liệu thống kê

Motherwell

Rangers
23 Kiểm soát bóng 77
9 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Rangers
Motherwell (5-3-2): Liam Kelly (1), Max Johnston (22), Paul McGinn (16), Calum Butcher (66), Dan Casey (52), James Furlong (24), Dean Cornelius (18), Sean Goss (27), Callum Slattery (8), Kevin Van Veen (9), Blair Spittal (7)
Rangers (4-3-3): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Ben Davies (26), Ridvan Yilmaz (3), Todd Cantwell (13), John Lundstram (4), Ryan Jack (8), Antonio Colak (9), Ryan Kent (14), Fashion Sakala (30)

Motherwell
5-3-2
1
Liam Kelly
22
Max Johnston
16
Paul McGinn
66
Calum Butcher
52
Dan Casey
24
James Furlong
18
Dean Cornelius
27
Sean Goss
8
Callum Slattery
9
Kevin Van Veen
7
Blair Spittal
30
Fashion Sakala
14
Ryan Kent
9
Antonio Colak
8
Ryan Jack
4
John Lundstram
13
Todd Cantwell
3
Ridvan Yilmaz
26
Ben Davies
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Allan McGregor

Rangers
4-3-3
Thay người | |||
53’ | Paul McGinn Bevis Mugabi | 65’ | Fashion Sakala Malik Tillman |
71’ | Dean Cornelius Mikael Mandron | 65’ | Antonio-Mirko Colak Alfredo Morelos |
71’ | Sean Goss Ross Tierney | 71’ | Ridvan Yilmaz Scott Arfield |
84’ | Kevin van Veen Shane Blaney | 78’ | John Lundstram John Souttar |
78’ | Todd Cantwell Glen Kamara |
Cầu thủ dự bị | |||
Aston Oxborough | John Souttar | ||
Stephen O'Donnell | Jon Mclaughlin | ||
Ricki Lamie | Ianis Hagi | ||
Bevis Mugabi | Malik Tillman | ||
Stuart McKinstry | Adam Devine | ||
Shane Blaney | Scott Arfield | ||
Mikael Mandron | Scott Wright | ||
Ross Tierney | Alfredo Morelos | ||
Lennon Miller | Glen Kamara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại