![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Mohamed Diomande) 13 | |
![]() (og) Robin Propper 17 | |
![]() Vaclav Cerny (Kiến tạo: James Tavernier) 24 | |
![]() Zach Robinson (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 44 | |
![]() Robin Propper 53 | |
![]() Dujon Sterling (Thay: Tom Lawrence) 56 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny) 57 | |
![]() Tom Sparrow (Thay: Steve Seddon) 57 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Scott Wright) 73 | |
![]() Leon Balogun (Thay: Robin Propper) 73 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Davor Zdravkovski) 76 | |
![]() Kieran Dowell (Thay: Mohamed Diomande) 82 | |
![]() Ridvan Yilmaz 89 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Motherwell
số liệu thống kê

Rangers

Motherwell
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Motherwell
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Propper (4), Ridvan Yilmaz (3), Connor Barron (8), Mohammed Diomande (10), Václav Černý (18), Tom Lawrence (11), Scott Wright (23), Cyriel Dessers (9)
Motherwell (5-4-1): Aston Oxborough (13), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Steve Seddon (3), Lennon Miller (38), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Ewan Wilson (23), Apostolos Stamatelopoulos (14)

Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
5
John Souttar
4
Robin Propper
3
Ridvan Yilmaz
8
Connor Barron
10
Mohammed Diomande
18
Václav Černý
11
Tom Lawrence
23
Scott Wright
9
Cyriel Dessers
14
Apostolos Stamatelopoulos
23
Ewan Wilson
11
Andy Halliday
6
Davor Zdravkovski
38
Lennon Miller
3
Steve Seddon
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
16
Paul McGinn
2
Stephen O'Donnell
13
Aston Oxborough

Motherwell
5-4-1
Thay người | |||
56’ | Tom Lawrence Dujon Sterling | 44’ | Apostolos Stamatelopoulos Zach Robinson |
57’ | Vaclav Cerny Ross McCausland | 57’ | Steve Seddon Tom Sparrow |
73’ | Scott Wright Rabbi Matondo | 76’ | Davor Zdravkovski Moses Ebiye |
73’ | Robin Propper Leon Balogun | ||
82’ | Mohamed Diomande Kieran Dowell |
Cầu thủ dự bị | |||
Danilo | Krisztián Hegyi | ||
Liam Kelly | Kofi Balmer | ||
Rabbi Matondo | Tom Sparrow | ||
Kieran Dowell | Zach Robinson | ||
Dujon Sterling | Marvin Kaleta | ||
Jefte | Moses Ebiye | ||
Leon Balogun | Dylan Wells | ||
Leon King | Luca Ross | ||
Ross McCausland | Mark Ferrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại