Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dylan Portilla (Kiến tạo: Luis Guerra) 28 | |
![]() Sebastian Galani 31 | |
![]() Bruno Cabrera 36 | |
![]() Nelson Da Silva 40 | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo 45+4' | |
![]() Cesar Pinares 45+4' | |
![]() Salvador Cordero (Thay: Alejandro Maximiliano Camargo) 46 | |
![]() Martin Mundaca (Thay: Benjamin Chandia) 46 | |
![]() Martin Mundaca 51 | |
![]() Cecilio Waterman (Thay: Alejandro Azocar) 56 | |
![]() Nelson Da Silva (Kiến tạo: Nicolas Penailillo) 57 | |
![]() Cecilio Waterman 64 | |
![]() Misael Llanten (Thay: Dylan Portilla) 67 | |
![]() Daniel Castro (Thay: Bastian Silva) 67 | |
![]() Yarman Zapata (Thay: Luis Guerra) 67 | |
![]() Cecilio Waterman (Kiến tạo: Manuel Fernandez) 69 | |
![]() Manuel Fernandez 72 | |
![]() Lukas Soza (Thay: Francisco Salinas) 82 | |
![]() Nahuel Donadell Alvarez (Thay: Sebastian Galani) 82 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Cesar Pinares) 82 | |
![]() (Pen) Nicolas Johansen 85 | |
![]() Gonzalo Paz (Thay: Nicolas Penailillo) 90 | |
![]() Daniel Castro 90+4' | |
![]() Daniel Castro 90+5' |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Club Deportes Limache


Diễn biến Coquimbo Unido vs Club Deportes Limache

Thẻ vàng cho Daniel Castro.

V À A A O O O - Daniel Castro đã ghi bàn!
Nicolas Penailillo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Paz.

V À A A O O O - Nicolas Johansen của Coquimbo Unido thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Cesar Pinares rời sân và được thay thế bởi Mario Sandoval.
Sebastian Galani rời sân và được thay thế bởi Nahuel Donadell Alvarez.
Francisco Salinas rời sân và được thay thế bởi Lukas Soza.

V À A A O O O - Cecilio Waterman ghi bàn!
Luis Guerra rời sân và anh được thay thế bởi Yarman Zapata.
Bastian Silva rời sân và anh được thay thế bởi Daniel Castro.
Dylan Portilla rời sân và anh được thay thế bởi Misael Llanten.

Thẻ vàng cho Cecilio Waterman.
Nicolas Penailillo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nelson Da Silva ghi bàn!
Alejandro Azocar rời sân và được thay thế bởi Cecilio Waterman.

Martin Mundaca nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Benjamin Chandia rời sân và được thay thế bởi Martin Mundaca.
Alejandro Maximiliano Camargo rời sân và được thay thế bởi Salvador Cordero.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Club Deportes Limache
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Alejandro Camargo (8), Sebastian Galani (7), Alejandro Azocar (11), Matias Palavecino (10), Benjamin Chandia (30), Nicolas Johansen (9)
Club Deportes Limache (4-2-3-1): Nicolas Peranic (26), Guillermo Pacheco (23), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (32), Nicolas Penailillo (18), Abel Francisco Romero (13), Dylan Portilla (24), Bastian Silva (31), Cesar Pinares (34), Luis Guerra (10), Nelson Da Silva (9)


Thay người | |||
46’ | Alejandro Maximiliano Camargo Salvador Cordero | 67’ | Luis Guerra Yarman Zapata |
46’ | Benjamin Chandia Mundaca Mundaca | 67’ | Luis Guerra Yorman Zapata |
56’ | Alejandro Azocar Cecilio Waterman | 67’ | Bastian Silva Popin |
82’ | Sebastian Galani Nahuel Donadell | 67’ | Dylan Portilla Misael Llanten |
82’ | Francisco Salinas Lukas Soza | 82’ | Cesar Pinares Mario Sandoval |
90’ | Nicolas Penailillo Gonzalo Ezequiel Paz |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Flores | Yarman Zapata | ||
Elvis Hernandez | Yorman Zapata | ||
Matias Zepeda | Morales | ||
Enzo Riquelme | Gonzalo Poblete | ||
Salvador Cordero | Yonathan Andia | ||
Cecilio Waterman | Brian Torrealba | ||
Mundaca Mundaca | Gonzalo Ezequiel Paz | ||
Nahuel Donadell | Mario Sandoval | ||
Lukas Soza | Popin | ||
Misael Llanten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại