![]() Fabio Santos (Thay: Lucas Piton) 19 | |
![]() Eduardo Queiroz 41 | |
![]() Fagner 44 | |
![]() Richard 45+2' | |
![]() Vinicius 49 | |
![]() Roger Guedes (Thay: Mateus Vital) 63 | |
![]() Giuliano (Thay: Ramiro) 72 | |
![]() Maycon Barberan (Thay: Eduardo Queiroz) 72 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Vinicius) 74 | |
![]() Nino Paraiba 76 | |
![]() Ze Roberto (Thay: Jo) 79 | |
![]() Robert Barbosa 81 | |
![]() Fabio Santos 81 | |
![]() Ze Roberto 87 | |
![]() Guilherme Castilho (Thay: Erick) 88 | |
![]() Geovane (Thay: Richardson) 88 | |
![]() Yuri Alberto 90 | |
![]() Geovane (Thay: Richardson) 90 |
Thống kê trận đấu Corinthians vs Ceara
số liệu thống kê

Corinthians

Ceara
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 16
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corinthians vs Ceara
Corinthians (4-2-3-1): Cassio (12), Fagner (23), Gil (4), Robert Barbosa (30), Lucas Piton Crivellaro (6), Eduardo Queiroz (37), Fausto Vera (33), Ramiro (17), Renato Augusto (8), Mateus Vital (21), Yuri Alberto (9)
Ceara (4-5-1): Joao Ricardo (1), Nino Paraiba (2), Luiz Otavio (13), David Loiola (23), Bruno Pacheco (6), Erick Serafim (11), Richardson (7), Fernando Sobral (8), Vinicius (29), Jo (77)

Corinthians
4-2-3-1
12
Cassio
23
Fagner
4
Gil
30
Robert Barbosa
6
Lucas Piton Crivellaro
37
Eduardo Queiroz
33
Fausto Vera
17
Ramiro
8
Renato Augusto
21
Mateus Vital
9
Yuri Alberto
77
Jo
29
Vinicius
8
Fernando Sobral
7
Richardson
11
Erick Serafim
6
Bruno Pacheco
23
David Loiola
13
Luiz Otavio
2
Nino Paraiba
1
Joao Ricardo

Ceara
4-5-1
Thay người | |||
19’ | Lucas Piton Fabio Santos | 74’ | Vinicius Jhon Vasquez |
63’ | Mateus Vital Roger Guedes | 79’ | Jo Ze Roberto |
72’ | Ramiro Giuliano | 88’ | Richardson Geovane |
72’ | Eduardo Queiroz Maycon Barberan | 88’ | Erick Guilherme Castilho |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Mendez | Richard | ||
Giuliano | Buiu | ||
Roger Guedes | Victor Luis | ||
Fabian Balbuena | Ze Roberto | ||
Roni | Geovane | ||
Fabio Santos | Jhon Vasquez | ||
Maycon Barberan | Gabriel | ||
Rafael Ramos | Guilherme Castilho | ||
Carlos Miguel | Marcos Victor | ||
Raul | Vinicius Lima | ||
Giovane Santana Do Nascimento | Kelvyn | ||
Wesley | Leo Rafael |
Nhận định Corinthians vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại