Thẻ vàng cho John O'Sullivan.
![]() Rory Gaffney 17 | |
![]() Darragh Crowley 20 | |
![]() Charlie Lyons 52 | |
![]() Harry Nevin (Thay: Rio Shipston) 66 | |
![]() Daniel Grant 73 | |
![]() Freddie Anderson (Kiến tạo: Djenairo Daniels) 74 | |
![]() Graham Burke (Thay: Rory Gaffney) 74 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Aaron Greene) 74 | |
![]() Victor Ozhianvuna (Thay: Joshua Honohan) 82 | |
![]() Alex Nolan (Thay: Djenairo Daniels) 85 | |
![]() John O'Sullivan 87 |
Thống kê trận đấu Cork City vs Shamrock Rovers


Diễn biến Cork City vs Shamrock Rovers

Djenairo Daniels rời sân và được thay thế bởi Alex Nolan.
Joshua Honohan rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.
Aaron Greene rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.
Djenairo Daniels đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Freddie Anderson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daniel Grant.
Rio Shipston rời sân và được thay thế bởi Harry Nevin.

Thẻ vàng cho Charlie Lyons.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Darragh Crowley.

V À A A O O O - Rory Gaffney ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cork City vs Shamrock Rovers
Cork City (4-3-3): Tein Troost (1), Darragh Crowley (17), Freddie Anderson (23), Charlie Lyons (5), Matthew Kiernan (19), Sean Murray (16), Rio Shipston (4), Evan McLaughlin (8), Cathal O'Sullivan (11), Djenairo Daniels (29), Kitt Nelson (14)
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Danny Grant (21), Cory O'Sullivan (27), Pico (4), Lee Grace (5), Joshua Honohan (2), Jack Byrne (29), Matthew Healy (17), John O'Sullivan (26), Rory Gaffney (20), Aaron Greene (9)


Thay người | |||
66’ | Rio Shipston Harry Nevin | 74’ | Aaron Greene Michael Noonan |
85’ | Djenairo Daniels Alex Nolan | 74’ | Rory Gaffney Graham Burke |
82’ | Joshua Honohan Victor Ozhianvuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Brann | Leon Pohls | ||
Harry Nevin | Adam Matthews | ||
Alex Nolan | Matthew Britton | ||
Finn Dalton | Trevor Clarke | ||
Matthew Murray | Michael Noonan | ||
Harvey Skieters | Victor Ozhianvuna | ||
Arran Healy | Darragh Nugent | ||
David Dunne | Graham Burke | ||
Dara McCormick | Cian Barrett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại