![]() Bruno Lourenco 28 | |
![]() Yilmaz Ceylan 43 | |
![]() Sinan Kurt (Thay: Yilmaz Ceylan) 46 | |
![]() Adama Traore 57 | |
![]() Ugur Adem Gezer 61 | |
![]() (Pen) Ferhat Yazgan 69 | |
![]() Kristijan Lovric (Thay: Serkan Odabasoglu) 71 | |
![]() (og) Zargo Toure 74 | |
![]() Kabongo Kasongo (Thay: Thomas Verheydt) 78 | |
![]() Yakal Taylan (Thay: Britoli Assombalonga) 80 | |
![]() Eren Karadag (Thay: Burak Suleyman) 84 | |
![]() Amar Catic (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 89 | |
![]() Dogan Can Davas (Thay: Bruno Lourenco) 90 | |
![]() Burak Suleyman 90+4' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Amed Sportif
số liệu thống kê

Corum FK

Amed Sportif
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Amed Sportif
Thay người | |||
78’ | Thomas Verheydt Kabongo Kassongo | 46’ | Yilmaz Ceylan Sinan Kurt |
84’ | Burak Suleyman Eren Karadag | 71’ | Serkan Odabasoglu Kristijan Lovric |
89’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Amar Catic | 80’ | Britoli Assombalonga Yakal Taylan |
90’ | Bruno Lourenco Dogan Can Davas |
Cầu thủ dự bị | |||
Atila Turan | Nicolas N'Koulou | ||
Ahmethan Kose | Sinan Kurt | ||
Kabongo Kassongo | Oktay Aydin | ||
Suat Kaya | Alberk Koc | ||
Mehmet Tayfun Dingil | Veysel Sapan | ||
Mahmut Eren Guler | Batuhan Tur | ||
Ozan Sol | Mehmet Yeşil | ||
Amar Catic | Dogan Can Davas | ||
Eren Karadag | Yakal Taylan | ||
Atakan Cangoz | Kristijan Lovric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại