![]() Suat Kaya (Thay: Burak Suleyman) 27 | |
![]() Amilton (Thay: Bugra Cagiran) 48 | |
![]() Suat Kaya 63 | |
![]() Mustapha Yatabare (Thay: Moussa Djitte) 64 | |
![]() Michal Nalepa (Thay: Peter Etebo) 64 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Kabongo Kasongo) 70 | |
![]() Tunahan Ergul (Thay: Mehdi Boudjemaa) 70 | |
![]() Aias Aosman (Thay: Ensar Kemaloglu) 78 | |
![]() Cagri Fedai (Thay: Oguzhan Berber) 78 | |
![]() Eren Karadag (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 89 | |
![]() Amar Catic (Thay: Suat Kaya) 90 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Corum FK

Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Genclerbirligi
Thay người | |||
27’ | Amar Catic Suat Kaya | 48’ | Bugra Cagiran Amilton |
70’ | Kabongo Kasongo Thomas Verheydt | 64’ | Moussa Djitte Mustapha Yatabare |
70’ | Mehdi Boudjemaa Tunahan Ergul | 64’ | Peter Etebo Michal Nalepa |
89’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Eren Karadag | 78’ | Oguzhan Berber Çağrı Fedai |
90’ | Suat Kaya Amar Catic | 78’ | Ensar Kemaloglu Aias Aosman |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmut Eren Guler | Orkun Ozdemir | ||
Hasan Ege Akdogan | Samed Onur | ||
Thomas Verheydt | Mustapha Yatabare | ||
Suat Kaya | Mete Demir | ||
Tunahan Ergul | Çağrı Fedai | ||
Ahmethan Kose | Michal Nalepa | ||
Durel Avounou | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Amar Catic | Amilton | ||
Atila Turan | Aias Aosman | ||
Eren Karadag | Firatcan Uzum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại