![]() Geraldo 3 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Ozan Sol) 33 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Cem Ekinci) 62 | |
![]() Baris Alici (Thay: Burak Oksuz) 62 | |
![]() Giorgi Beridze 72 | |
![]() Atila Turan (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 73 | |
![]() Josip Vukovic (Thay: Mehmet Yilmaz) 74 | |
![]() Gokhan Karadeniz (Thay: Ferhat Yazgan) 78 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Thomas Verheydt) 78 | |
![]() Christian Kouakou (Thay: Ramil Sheydaev) 85 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 87 | |
![]() Inainfe Michael Ologo (Thay: Kerem Kalafat) 88 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Corum FK

Kocaelispor
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 10
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Kocaelispor
Thay người | |||
33’ | Ozan Sol Eren Aydin | 62’ | Cem Ekinci Giorgi Beridze |
78’ | Ferhat Yazgan Gokhan Karadeniz | 62’ | Burak Oksuz Baris Alici |
78’ | Thomas Verheydt Ahmet Sagat | 73’ | Tuncer Duhan Aksu Atila Turan |
87’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Suat Kaya | 74’ | Mehmet Yilmaz Josip Vukovic |
88’ | Kerem Kalafat Inainfe Michael Ologo | 85’ | Ramil Sheydaev Christian Kouakou |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Turkan | Harun Tekin | ||
Inainfe Michael Ologo | Enes Sari | ||
Gokhan Karadeniz | Hasim Arda Sarman | ||
Suat Kaya | Christian Kouakou | ||
Eren Aydin | Giorgi Beridze | ||
Adem Dogan | Atila Turan | ||
Guluk Massis | Bedirhan Yildiz | ||
Suleyman Lus | Josip Vukovic | ||
Sadik Arda Yilmazturk | Tunali Mesut Can | ||
Ahmet Sagat | Baris Alici |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại