![]() Marcao 62 | |
![]() Josip Vukovic (Thay: Yusuf Cihat Celik) 67 | |
![]() Muhammed Kiprit (Thay: Birama Toure) 67 | |
![]() Rigoberto Rivas (Thay: Marcao) 73 | |
![]() Georgi Minchev (Thay: Moryke Fofana) 74 | |
![]() Oktay Gurdal (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 74 | |
![]() Tarkan Serbest (Thay: Samet Yalcin) 85 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Ogulcan Caglayan) 85 | |
![]() Efe Taylan Altunkara (Thay: Oguz Gurbulak) 87 | |
![]() Rigoberto Rivas 90+2' |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Manisa FK

Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Kocaelispor
Thay người | |||
67’ | Birama Toure Muhammed Kiprit | 67’ | Yusuf Cihat Celik Josip Vukovic |
74’ | Kadir Kaan Yurdakul Oktay Gurdal | 73’ | Marcao Rigoberto Rivas |
74’ | Moryke Fofana Georgi Minchev | 85’ | Ogulcan Caglayan Ahmet Sagat |
87’ | Oguz Gurbulak Efe Taylan Altunkara | 85’ | Samet Yalcin Tarkan Serbest |
Cầu thủ dự bị | |||
Efe Taylan Altunkara | Muharrem Cinan | ||
Kerem Arik | Furkan Gedik | ||
Umut Erdem | Ahmet Hasan Gocen | ||
Bartu Gocmen | Tunali Mesut Can | ||
Oktay Gurdal | Onur Oztonga | ||
Kazım Can Kahya | Rigoberto Rivas | ||
Eren Karatas | Ahmet Sagat | ||
Muhammed Kiprit | Tarkan Serbest | ||
Georgi Minchev | Josip Vukovic | ||
Birkan Yilmaz | Mehmet Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại