![]() Oguz Gurbulak 22 | |
![]() Bartu Gocmen 30 | |
![]() Racine Coly 34 | |
![]() Fatih Tultak 45+1' | |
![]() Gaoussou Diarra 62 | |
![]() Moryke Fofana (Thay: Muhammed Kiprit) 65 | |
![]() Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Daniel Ramirez Fernandez) 65 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: David Sambissa) 70 | |
![]() Tuncer Duhan Aksu (Thay: Racine Coly) 70 | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Moryke Fofana) 81 | |
![]() Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Muammer Sarikaya) 85 | |
![]() Yunus Bahadir (Thay: Ozcan Sahan) 90 | |
![]() Yusuf Ali Ozer (Thay: Kubilay Sonmez) 90 | |
![]() Oktay Gurdal (Thay: Yusuf Talum) 90 | |
![]() Kerem Arik (Thay: Demba Diallo) 90 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Manisa FK

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Istanbulspor
Thay người | |||
65’ | Muhammed Kiprit Moryke Fofana | 70’ | Racine Coly Tuncer Duhan Aksu |
65’ | Daniel Ramirez Fernandez Kadir Kaan Yurdakul | 70’ | David Sambissa Mario Krstovski |
81’ | Moryke Fofana Kwasi Okyere Wriedt | 85’ | Muammer Sarikaya Abdullah Dijlan Aydin |
90’ | Demba Diallo Kerem Arik | 90’ | Ozcan Sahan Yunus Bahadir |
90’ | Yusuf Talum Oktay Gurdal | 90’ | Kubilay Sonmez Yusuf Ali Ozer |
Cầu thủ dự bị | |||
Kerem Arik | Tuncer Duhan Aksu | ||
Moryke Fofana | Abdullah Dijlan Aydin | ||
Oktay Gurdal | Yunus Bahadir | ||
Ada Ibik | Florian Loshaj | ||
Kazım Can Kahya | Inainfe Michael Ologo | ||
Eren Karatas | Yusuf Ali Ozer | ||
Bulut Uysal | Kerem Sen | ||
Kwasi Okyere Wriedt | Mücahit Serbest | ||
Birkan Yilmaz | Alieu Cham | ||
Kadir Kaan Yurdakul | Mario Krstovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại