![]() Emir Gultekin 16 | |
![]() Kadir Kaan Yurdakul 25 | |
![]() Muammer Sarikaya 44 | |
![]() Muammer Sarikaya 53 | |
![]() Moryke Fofana (Thay: Efe Taylan Altunkara) 54 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Kwasi Okyere Wriedt) 54 | |
![]() Daniel Ramirez Fernandez (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 54 | |
![]() Jetmir Topalli (Thay: Mendy Mamadou) 67 | |
![]() Kerem Sen (Thay: Jackson Kenio Santos Laurentino) 68 | |
![]() Demeaco Duhaney (Thay: Vefa Temel) 77 | |
![]() Florian Loshaj (Thay: Muammer Sarikaya) 77 | |
![]() (Pen) Oguz Gurbulak 83 | |
![]() Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Modestas Vorobjovas) 90 |
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Istanbulspor

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Manisa FK
Thay người | |||
67’ | Mendy Mamadou Jetmir Topalli | 54’ | Efe Taylan Altunkara Moryke Fofana |
68’ | Jackson Kenio Santos Laurentino Kerem Sen | 54’ | Kadir Kaan Yurdakul Daniel Ramirez Fernandez |
77’ | Vefa Temel Demeaco Duhaney | 54’ | Kwasi Okyere Wriedt Bede Amarachi Osuji |
77’ | Muammer Sarikaya Florian Loshaj | ||
90’ | Modestas Vorobjovas Abdullah Dijlan Aydin |
Cầu thủ dự bị | |||
Inainfe Michael Ologo | Eren Karatas | ||
Halil Yigit Yitmez | Yunus Emre Dursun | ||
Fatih Tultak | Moryke Fofana | ||
Abdullah Dijlan Aydin | Daniel Ramirez Fernandez | ||
Kerem Sen | Bede Amarachi Osuji | ||
Demeaco Duhaney | Kaan Kanak | ||
Florian Loshaj | Alperen Uysal | ||
Eren Arda Şan | Kerem Arik | ||
Jetmir Topalli | Ada Ibik | ||
Demir Mermerci | Osman Kahraman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại