![]() Hasan Kilic 40 | |
![]() Emeka Friday Eze (Thay: Nuno Sequeira) 44 | |
![]() Kadir Seven 45+3' | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Thomas Verheydt) 57 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Leandro Kappel) 64 | |
![]() Atila Turan (Thay: Erkan Kas) 71 | |
![]() Eren Karadag (Thay: Suat Kaya) 72 | |
![]() Mehmet Tayfun Dingil (Thay: Tunahan Ergul) 84 | |
![]() Amar Catic (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 84 | |
![]() Bekir Karadeniz (Thay: Hasan Kilic) 87 | |
![]() Jetmir Topalli (Thay: Sandro Lima) 88 | |
![]() Atila Turan 90+3' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Pendikspor
số liệu thống kê

Corum FK

Pendikspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Pendikspor
Thay người | |||
57’ | Thomas Verheydt Ahmethan Kose | 44’ | Nuno Sequeira Emeka Friday Eze |
71’ | Erkan Kas Atila Turan | 64’ | Leandro Kappel Enes Keskin |
72’ | Suat Kaya Eren Karadag | 87’ | Hasan Kilic Bekir Karadeniz |
84’ | Tunahan Ergul Mehmet Tayfun Dingil | 88’ | Sandro Lima Jetmir Topalli |
84’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Amar Catic |
Cầu thủ dự bị | |||
Hasan Ege Akdogan | Muhammed Hakan Tavukcu | ||
Ahmethan Kose | Enes Keskin | ||
Mehmet Tayfun Dingil | Erdem Calik | ||
Mustafa Emre Yalcinkaya | Emre Koyuncu | ||
Mahmut Eren Guler | Bekir Karadeniz | ||
Amar Catic | Furkan Mehmet Dogan | ||
Atila Turan | Mustafa Colak | ||
Atakan Cangoz | Tarik Tekdal | ||
Eren Karadag | Emeka Friday Eze | ||
Taha Ibrahim | Jetmir Topalli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại