Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Domagoj Vida21
  • (Pen) Andrej Kramaric83
  • Adrien Rabiot (Kiến tạo: Wissam Ben Yedder)52
  • Presnel Kimpembe85

Thống kê trận đấu Croatia vs ĐT Pháp

số liệu thống kê
Croatia
Croatia
ĐT Pháp
ĐT Pháp
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 8
9 Ném biên 14
5 Việt vị 1
18 Chuyền dài 17
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Croatia vs ĐT Pháp

Tất cả (292)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 30000.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Croatia: 50%, Pháp: 50%.

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Croatia: 49%, Pháp: 51%.

90+4'

Domagoj Vida giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+4'

Jonathan Clauss thực hiện một quả tạt ...

90+4'

Pháp đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+4'

Pháp thực hiện một quả phát bóng ngắn.

90+3'

Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Luka Sucic có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!

90+3'

Luka Sucic từ Croatia sút bóng trúng mục tiêu

90+3'

Josip Juranovic chuyền bóng dài lên khung thành.

90+3'

Croatia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Pháp thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Borna Barisic của Croatia tiếp Matteo Guendouzi

90+2'

Croatia đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Luka Sucic của Croatia bị phạt việt vị.

90+1'

Marcelo Brozovic thực hiện một quả tạt ...

90+1'

Luka Sucic của Croatia đá phạt góc từ cánh phải.

90+1'

Lucas Digne dứt điểm nguy hiểm nhưng buộc phải chịu phạt góc ...

90'

Croatia đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Croatia vs ĐT Pháp

Croatia (4-1-4-1): Dominik Livakovic (1), Josip Juranovic (22), Martin Erlic (20), Domagoj Vida (21), Borna Barisic (3), Marcelo Brozovic (11), Lovro Majer (4), Luka Modric (10), Mateo Kovacic (8), Josip Brekalo (7), Ante Budimir (17)

ĐT Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Benjamin Pavard (2), William Saliba (17), Presnel Kimpembe (3), Lucas Digne (18), Matteo Guendouzi (6), Aurelien Tchouameni (8), Moussa Diaby (20), Christopher Nkunku (12), Adrien Rabiot (14), Wissam Ben Yedder (9)

Croatia
Croatia
4-1-4-1
1
Dominik Livakovic
22
Josip Juranovic
20
Martin Erlic
21
Domagoj Vida
3
Borna Barisic
11
Marcelo Brozovic
4
Lovro Majer
10
Luka Modric
8
Mateo Kovacic
7
Josip Brekalo
17
Ante Budimir
9
Wissam Ben Yedder
14
Adrien Rabiot
12
Christopher Nkunku
20
Moussa Diaby
8
Aurelien Tchouameni
6
Matteo Guendouzi
18
Lucas Digne
3
Presnel Kimpembe
17
William Saliba
2
Benjamin Pavard
16
Mike Maignan
ĐT Pháp
ĐT Pháp
4-2-3-1
Thay người
63’
Lovro Majer
Mario Pasalic
62’
Aurelien Tchouameni
Boubacar Kamara
63’
Josip Brekalo
Mislav Orsic
62’
Wissam Ben Yedder
Antoine Griezmann
69’
Ante Budimir
Andrej Kramaric
79’
Moussa Diaby
Jonathan Clauss
79’
Luka Modric
Luka Sucic
79’
Mateo Kovacic
Nikola Vlasic
Cầu thủ dự bị
Nediljko Labrovic
Alphonse Areola
Ivica Ivusic
Kylian Mbappe
Sime Vrsaljko
Kingsley Coman
Josip Sutalo
Boubacar Kamara
Marin Pongracic
Ibrahima Konate
Kristijan Jakic
Theo Hernandez
Luka Ivanusec
Antoine Griezmann
Luka Sucic
Karim Benzema
Nikola Vlasic
Lucas Hernandez
Mario Pasalic
Jonathan Clauss
Mislav Orsic
Hugo Lloris
Andrej Kramaric
Jules Kounde
Huấn luyện viên

Zlatko Dalić

Didier Deschamps

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VCK World Cup 2018
15/07 - 2018
Uefa Nations League
09/09 - 2020
15/10 - 2020
07/06 - 2022
14/06 - 2022

Thành tích gần đây Croatia

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
19/06 - 2024
H1: 0-1
15/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Pháp

Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
10/07 - 2024
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
01/07 - 2024
H1: 0-0
25/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X