Pháp tập trung hơn trong loạt sút luân lưu và giành chiến thắng.
![]() Josip Stanisic 35 | |
![]() Kylian Mbappe 37 | |
![]() Mateo Kovacic 45 | |
![]() Josko Gvardiol 45+3' | |
![]() Michael Olise 52 | |
![]() Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir) 60 | |
![]() Duje Caleta-Car 61 | |
![]() Desire Doue (Thay: Bradley Barcola) 66 | |
![]() Mario Pasalic (Thay: Ivan Perisic) 71 | |
![]() Martin Baturina (Thay: Andrej Kramaric) 71 | |
![]() Dominik Livakovic 74 | |
![]() Ousmane Dembele (Kiến tạo: Michael Olise) 80 | |
![]() Kristijan Jakic (Thay: Mateo Kovacic) 81 | |
![]() Nikola Moro (Thay: Luka Modric) 81 | |
![]() Kristijan Jakic 90+5' | |
![]() Randal Kolo Muani (Thay: Ousmane Dembele) 99 | |
![]() Randal Kolo Muani 103 | |
![]() Eduardo Camavinga (Thay: Michael Olise) 106 | |
![]() Marin Pongracic (Thay: Josko Gvardiol) 106 | |
![]() Warren Zaire-Emery (Thay: Kouadio Kone) 111 | |
![]() (Pen) Martin Baturina | |
![]() (Pen) Kylian Mbappe | |
![]() (Pen) Nikola Moro | |
![]() (Pen) Aurelien Tchouameni | |
![]() (Pen) Franjo Ivanovic | |
![]() (Pen) Jules Kounde | |
![]() (Pen) Mario Pasalic | |
![]() (Pen) Randal Kolo Muani | |
![]() (Pen) Kristijan Jakic | |
![]() (Pen) Theo Hernandez | |
![]() (Pen) Duje Caleta-Car | |
![]() (Pen) Desire Doue | |
![]() (Pen) Josip Stanisic | |
![]() (Pen) Dayot Upamecano |
Thống kê trận đấu Pháp vs Croatia


Diễn biến Pháp vs Croatia
Trận đấu kết thúc sau loạt sút luân lưu.

V À A A O O O - Dayot Upamecano thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Dominik Livakovic không may mắn và không đoán đúng hướng của quả phạt đền!

ANH ẤY BỎ LỠ! - Josip Stanisic từ Croatia thực hiện quả phạt đền, nhưng bị Mike Maignan cản phá!

V À A A O O O - Desire Doue thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Dominik Livakovic không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

V À A A O O O - Duje Caleta-Car thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Mike Maignan suýt chút nữa đã cản phá được!

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ! - Theo Hernandez của Pháp thực hiện quả phạt đền, nhưng bóng đi chệch khung thành.

V À A A O O O - Kristijan Jakic thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Mike Maignan không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

V À A A O O O - Randal Kolo Muani thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Dominik Livakovic không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

V À A A O O O - Mario Pasalic thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Mike Maignan không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ! - Jules Kounde của Pháp thực hiện quả phạt đền, nhưng bóng đi chệch khung thành.

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ! - Franjo Ivanovic của Croatia thực hiện quả phạt đền, nhưng bóng đi chệch khung thành.

V À A A O O O - Aurelien Tchouameni thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Dominik Livakovic suýt chút nữa đã cản phá được!

V À A A O O O - Nikola Moro thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Mike Maignan không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

V À A A O O O - Kylian Mbappe thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Dominik Livakovic suýt chút nữa đã cản phá được!

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ! - Martin Baturina của Croatia thực hiện quả phạt đền, nhưng bị Mike Maignan cản phá!
Loạt sút luân lưu đã bắt đầu.
Chúng ta đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 65%, Croatia: 35%.
Kiểm soát bóng: Pháp: 59%, Croatia: 41%.
Josip Stanisic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Pháp vs Croatia
Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Dayot Upamecano (4), William Saliba (17), Theo Hernández (22), Aurélien Tchouaméni (8), Manu Koné (13), Ousmane Dembélé (7), Michael Olise (11), Bradley Barcola (20), Kylian Mbappé (10)
Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Luka Modrić (10), Mateo Kovačić (8), Ivan Perišić (14), Petar Sučić (21), Andrej Kramarić (9), Ante Budimir (11)


Thay người | |||
66’ | Bradley Barcola Désiré Doué | 60’ | Ante Budimir Franjo Ivanović |
71’ | Ivan Perisic Mario Pašalić | ||
71’ | Andrej Kramaric Martin Baturina | ||
81’ | Luka Modric Nikola Moro | ||
81’ | Mateo Kovacic Kristijan Jakic |
Cầu thủ dự bị | |||
Brice Samba | Dominik Kotarski | ||
Lucas Chevalier | Ivica Ivušić | ||
Benjamin Pavard | Marin Pongračić | ||
Lucas Digne | Nikola Moro | ||
Eduardo Camavinga | Nikola Vlašić | ||
Désiré Doué | Mario Pašalić | ||
Randal Kolo Muani | Martin Baturina | ||
Adrien Rabiot | Toni Fruk | ||
Ibrahima Konaté | Kristijan Jakic | ||
Warren Zaïre-Emery | Borna Sosa | ||
Matteo Guendouzi | Franjo Ivanović | ||
Jonathan Clauss | Josip Juranović |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Pháp vs Croatia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pháp
Thành tích gần đây Croatia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại