Quả phát bóng lên cho Crotone tại Stadio Ezio Scida.
![]() Federico Melchiorri (Kiến tạo: Marco Mancosu) 2 | |
![]() Marco Mancosu (Kiến tạo: Federico Viviani) 49 | |
![]() Patryk Peda 54 | |
![]() Augustus Kargbo (Kiến tạo: Marco Sala) 88 | |
![]() Simone Canestrelli 90 |
Thống kê trận đấu Crotone vs SPAL


Diễn biến Crotone vs SPAL
Liệu Spal có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Crotone?
Federico Viviani của Spal trông ổn và trở lại sân cỏ.
Ném biên trên sân cho Crotone ở Crotone.
Simone Sozza phải đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Federico Viviani cho Spal vẫn đang nghỉ thi đấu.
Đá phạt cho Spal trong hiệp Crotone.
Đá phạt cho Spal trong hiệp của họ.
Giuseppe Rossi cho Spal bị thổi còi việt vị.
Liệu Spal có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Crotone không?
Spal được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Crotone thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Crotone.
Cú đánh đầu của Brian Oddei đi chệch mục tiêu đối với Crotone.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Crotone.

Simone Canestrelli (Crotone) đã nhận thẻ vàng từ Simone Sozza.
Simone Sozza ra hiệu cho Spal một quả phạt trực tiếp.
Simone Sozza thưởng cho Spal một quả phát bóng lên.
Augustus Kargbo của Crotone bỏ lỡ cơ hội ghi bàn thắng.
Marco Sala là công cụ hỗ trợ tốt.

Ghi bàn! Đội chủ nhà rút ngắn tỉ số xuống còn 1-2 nhờ pha lập công của Augustus Kargbo. .
Simone Sozza ra hiệu cho Spal một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Crotone vs SPAL
Crotone (4-4-1-1): Marco Festa (1), Ionut Nedelcearu (27), Simone Canestrelli (19), Nehuen Paz (30), Salvatore Molina (17), Pasquale Giannotti (23), Nahuel Estevez (8), Milos Vulic (7), Niccolo Zanellato (21), Mirko Maric (99), Samuele Mulattieri (9)
SPAL (4-3-3): Alberto Pomini (1), Lorenzo Dickmann (24), Patryk Peda (29), Elio Capradossi (17), Raffaele Celia (91), Jacopo Da Riva (40), Federico Viviani (77), Marco Mancosu (8), Demba Seck (21), Federico Melchiorri (11), Ludovico D'Orazio (97)


Thay người | |||
57’ | Pasquale Giannotti Marco Sala | 46’ | Demba Seck Salvatore Esposito |
57’ | Mirko Maric Ahmad Benali | 62’ | Federico Melchiorri Giuseppe Rossi |
76’ | Nehuen Paz Brian Oddei | 66’ | Ludovico D'Orazio Mikael Egill Ellertsson |
76’ | Milos Vulic Augustus Kargbo | 71’ | Patryk Peda David Heidenreich |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Oddei | Steven Nador | ||
Giuseppe Cuomo | Luca Coccolo | ||
Marco Sala | Alessandro Tripaldelli | ||
Davide Mondonico | Giovanni Crociata | ||
Gianluca Saro | Giuseppe Rossi | ||
Nikita Contini | Luca Mora | ||
Giuseppe Borello | Kevin Piscopo | ||
Thomas Schiro | David Heidenreich | ||
Godfred Donsah | Franco Zuculini | ||
Ahmad Benali | Andrea Seculin | ||
Augustus Kargbo | Mikael Egill Ellertsson | ||
Luis Rojas | Salvatore Esposito |
Nhận định Crotone vs SPAL
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crotone
Thành tích gần đây SPAL
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại