Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Spal.
![]() Tomasso Silvestri 20 | |
![]() Fabio Ponsi (Thay: Francesco Renzetti) 46 | |
![]() Romeo Giovannini (Thay: Luca Tremolada) 46 | |
![]() Romeo Giovannini 46 | |
![]() Fabio Ponsi 46 | |
![]() Luca Strizzolo 56 | |
![]() Luca Strizzolo (Thay: Diego Falcinelli) 57 | |
![]() Nicola Rauti (Thay: Andrea La Mantia) 68 | |
![]() Georgi Tunjov (Thay: Radja Nainggolan) 69 | |
![]() Alessandro Fiordaliso (Thay: Lorenzo Dickmann) 69 | |
![]() Edoardo Duca (Thay: Artur Ionita) 74 | |
![]() Christian Dalle Mura 75 | |
![]() Christian Dalle Mura (Thay: Matteo Arena) 76 | |
![]() Biagio Meccariello 81 | |
![]() Nicholas Bonfanti 86 | |
![]() Nicholas Bonfanti (Thay: Davide Diaw) 86 | |
![]() Niccolo Zanellato (Thay: Fabio Maistro) 90 |
Thống kê trận đấu Modena vs SPAL


Diễn biến Modena vs SPAL
Alberto Santoro thực hiện quả ném biên cho Modena bên phần sân của Spal.
Alberto Santoro ra hiệu cho Modena đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Spal tại Alberto Braglia.
Spal ném biên.
Alberto Santoro thực hiện quả ném biên cho Modena bên phần sân của Spal.
Đội khách thay Fabio Maistro bằng Niccolo Zanellato.
Spal được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Spal tại Alberto Braglia.
Phạt góc cho Modena.
Bóng an toàn khi Modena được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Spal ném biên.
Ném biên cho Modena bên phần sân nhà.
Modena được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Modena.
Nicola Rauti (Spal) đoạt bóng trên không nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc.
Đá phạt cho Spal bên phần sân nhà.
Alberto Santoro cho đội chủ nhà được hưởng quả ném biên.
Ném biên cho Spal gần vòng cấm.
Phạt góc được trao cho Spal.
Ở Modena, Gabriele Moncini (Spal) đánh đầu cận thành nhưng hàng phòng ngự chơi không biết mệt mỏi đã cản phá cú sút của anh.
Đội hình xuất phát Modena vs SPAL
Modena (4-3-2-1): Riccardo Gagno (26), Shady Oukhadda (96), Tommaso Silvestri (15), Antonio Pergreffi (4), Francesco Renzetti (33), Luca Magnino (6), Fabio Gerli (16), Artur Ionita (27), Luca Tremolada (10), Diego Falcinelli (11), Davide Diaw (99)
SPAL (4-3-1-2): Enrico Alfonso (1), Lorenzo Dickmann (24), Matteo Arena (18), Biagio Meccariello (6), Alessandro Tripaldelli (3), Nicolo Contiliano (5), Matteo Prati (20), Fabio Maistro (37), Radja Nainggolan (44), Gabriele Moncini (9), Andrea La Mantia (19)


Thay người | |||
46’ | Luca Tremolada Romeo Giovannini | 68’ | Andrea La Mantia Nicola Rauti |
46’ | Francesco Renzetti Fabio Ponsi | 69’ | Radja Nainggolan Georgi Tunjov |
57’ | Diego Falcinelli Luca Strizzolo | 69’ | Lorenzo Dickmann Alessandro Fiordaliso |
74’ | Artur Ionita Edoardo Duca | 76’ | Matteo Arena Christian Dalle Mura |
86’ | Davide Diaw Nicholas Bonfanti | 90’ | Fabio Maistro Niccolo Zanellato |
Cầu thủ dự bị | |||
Romeo Giovannini | Simone Rabbi | ||
Fabio Ponsi | Gabriel Brazao | ||
Marco Armellino | Alberto Pomini | ||
Sebastien De Maio | Patryk Peda | ||
Luca Strizzolo | Georgi Tunjov | ||
Simone Panada | Nicola Rauti | ||
Andrea Seculin | Alessandro Fiordaliso | ||
Nicholas Bonfanti | Alessandro Murgia | ||
Giorgio Cittadini | Raffaele Celia | ||
Mauro Coppolaro | Ioannis Fetfatzidis | ||
Edoardo Duca | Niccolo Zanellato | ||
Nicola Mosti | Christian Dalle Mura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây SPAL
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại