Modena đẩy bóng lên phía trước nhưng Francesco Cosso nhanh chóng thổi phạt việt vị.
![]() Manolo Portanova 15 | |
![]() (og) Paolo Rozzio 30 | |
![]() (og) Francesco Bardi 43 | |
![]() Manuel Marras 50 | |
![]() Elvis Kabashi (Thay: Tobias Reinhart) 59 | |
![]() Natan Girma (Thay: Alessandro Sersanti) 60 | |
![]() Elvis Kabashi 62 | |
![]() Kleis Bozhanaj (Thay: Giuseppe Caso) 64 | |
![]() Pedro Mendes (Thay: Gregoire Defrel) 64 | |
![]() Antonio Palumbo 66 | |
![]() Natan Girma 70 | |
![]() Matteo Cotali (Thay: Riyad Idrissi) 72 | |
![]() Stipe Vulikic (Thay: Cristian Cauz) 72 | |
![]() Natan Girma 79 | |
![]() Issiaka Kamate (Thay: Antonio Palumbo) 80 | |
![]() Lorenzo Lucchesi 84 | |
![]() Cedric Gondo (Kiến tạo: Natan Girma) 86 | |
![]() Cedric Gondo 87 | |
![]() Gady Beyuku 89 | |
![]() Justin Kumi (Thay: Lorenzo Ignacchiti) 89 | |
![]() Leo Stulac (Thay: Manolo Portanova) 90 | |
![]() Pedro Mendes 90+3' |
Thống kê trận đấu Modena vs AC Reggiana


Diễn biến Modena vs AC Reggiana
Modena thực hiện quả ném biên trong phần sân của Reggiana.
Ném biên cho Modena ở phần sân của Reggiana.
Francesco Cosso cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Modena.
Đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.
Ném biên cho Modena ở phần sân của Reggiana.

Anh ta bị đuổi! Pedro Mendes nhận thẻ đỏ.
Modena được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Leo Stulac thay thế Manolo Portanova cho đội khách.
Justin Kumi vào sân thay cho Lorenzo Ignacchiti của Reggiana.

Gady Beyuku (Modena) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.

Cedric Gondo của Reggiana bị phạt thẻ vàng đầu tiên bởi Francesco Cosso.
Natan Girma với một pha kiến tạo ở đó.

Cedric Gondo ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 2-3 tại Alberto Braglia.
Francesco Cosso cho Reggiana hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Lorenzo Lucchesi (Reggiana) nhận thẻ vàng từ Francesco Cosso.
Modena được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Reggiana.
Đội hình xuất phát Modena vs AC Reggiana
Modena (3-4-3): Riccardo Gagno (26), Gady Beyuku (2), Giovanni Zaro (19), Cristian Cauz (33), Riyad Idrissi (27), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Luca Magnino (6), Antonio Palumbo (10), Gregoire Defrel (92), Giuseppe Caso (20)
AC Reggiana (3-5-1-1): Francesco Bardi (22), Lorenzo Libutti (17), Paolo Rozzio (4), Lorenzo Lucchesi (44), Riccardo Fiamozzi (15), Alessandro Sersanti (5), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Manuel Marras (7), Manolo Portanova (90), Cedric Gondo (11)


Thay người | |||
64’ | Gregoire Defrel Pedro Mendes | 59’ | Tobias Reinhart Elvis Kabashi |
64’ | Giuseppe Caso Kleis Bozhanaj | 60’ | Alessandro Sersanti Natan Girma |
72’ | Cristian Cauz Stipe Vulikic | 89’ | Lorenzo Ignacchiti Justin Kumi |
72’ | Riyad Idrissi Matteo Cotali | 90’ | Manolo Portanova Leo Stulac |
80’ | Antonio Palumbo Issiaka Kamate |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Seculin | Edoardo Motta | ||
Issiaka Kamate | Alex Sposito | ||
Marco Oliva | Justin Kumi | ||
Pedro Mendes | Yannis Nahounou | ||
Stipe Vulikic | Elvis Kabashi | ||
Eric Botteghin | Mattia Destro | ||
Antonio Pergreffi | Leo Stulac | ||
Fabio Ponsi | Natan Girma | ||
Kleis Bozhanaj | Matteo Maggio | ||
Ettore Gliozzi | Joaquin Sosa | ||
Edoardo Duca | |||
Matteo Cotali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
14 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại