Chủ Nhật, 18/05/2025
Manolo Portanova
15
(og) Paolo Rozzio
30
(og) Francesco Bardi
43
Manuel Marras
50
Elvis Kabashi (Thay: Tobias Reinhart)
59
Natan Girma (Thay: Alessandro Sersanti)
60
Elvis Kabashi
62
Kleis Bozhanaj (Thay: Giuseppe Caso)
64
Pedro Mendes (Thay: Gregoire Defrel)
64
Antonio Palumbo
66
Natan Girma
70
Matteo Cotali (Thay: Riyad Idrissi)
72
Stipe Vulikic (Thay: Cristian Cauz)
72
Natan Girma
79
Issiaka Kamate (Thay: Antonio Palumbo)
80
Lorenzo Lucchesi
84
Cedric Gondo (Kiến tạo: Natan Girma)
86
Cedric Gondo
87
Gady Beyuku
89
Justin Kumi (Thay: Lorenzo Ignacchiti)
89
Leo Stulac (Thay: Manolo Portanova)
90
Pedro Mendes
90+3'

Thống kê trận đấu Modena vs AC Reggiana

số liệu thống kê
Modena
Modena
AC Reggiana
AC Reggiana
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Modena vs AC Reggiana

Tất cả (117)
90+7'

Modena đẩy bóng lên phía trước nhưng Francesco Cosso nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+7'

Modena thực hiện quả ném biên trong phần sân của Reggiana.

90+7'

Ném biên cho Modena ở phần sân của Reggiana.

90+6'

Francesco Cosso cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

90+5'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+5'

Ném biên cho Modena.

90+5'

Đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.

90+4'

Ném biên cho Modena ở phần sân của Reggiana.

90+3' Anh ta bị đuổi! Pedro Mendes nhận thẻ đỏ.

Anh ta bị đuổi! Pedro Mendes nhận thẻ đỏ.

90+2'

Modena được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Leo Stulac thay thế Manolo Portanova cho đội khách.

89'

Justin Kumi vào sân thay cho Lorenzo Ignacchiti của Reggiana.

89' Gady Beyuku (Modena) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Gady Beyuku (Modena) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.

87' Cedric Gondo của Reggiana bị phạt thẻ vàng đầu tiên bởi Francesco Cosso.

Cedric Gondo của Reggiana bị phạt thẻ vàng đầu tiên bởi Francesco Cosso.

86'

Natan Girma với một pha kiến tạo ở đó.

86' Cedric Gondo ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 2-3 tại Alberto Braglia.

Cedric Gondo ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 2-3 tại Alberto Braglia.

85'

Francesco Cosso cho Reggiana hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84' Lorenzo Lucchesi (Reggiana) nhận thẻ vàng từ Francesco Cosso.

Lorenzo Lucchesi (Reggiana) nhận thẻ vàng từ Francesco Cosso.

84'

Modena được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Phạt góc cho Reggiana.

Đội hình xuất phát Modena vs AC Reggiana

Modena (3-4-3): Riccardo Gagno (26), Gady Beyuku (2), Giovanni Zaro (19), Cristian Cauz (33), Riyad Idrissi (27), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Luca Magnino (6), Antonio Palumbo (10), Gregoire Defrel (92), Giuseppe Caso (20)

AC Reggiana (3-5-1-1): Francesco Bardi (22), Lorenzo Libutti (17), Paolo Rozzio (4), Lorenzo Lucchesi (44), Riccardo Fiamozzi (15), Alessandro Sersanti (5), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Manuel Marras (7), Manolo Portanova (90), Cedric Gondo (11)

Modena
Modena
3-4-3
26
Riccardo Gagno
2
Gady Beyuku
19
Giovanni Zaro
33
Cristian Cauz
27
Riyad Idrissi
16
Fabio Gerli
8
Simone Santoro
6
Luca Magnino
10
Antonio Palumbo
92
Gregoire Defrel
20
Giuseppe Caso
11
Cedric Gondo
90
Manolo Portanova
7
Manuel Marras
25
Lorenzo Ignacchiti
16
Tobias Reinhart
5
Alessandro Sersanti
15
Riccardo Fiamozzi
44
Lorenzo Lucchesi
4
Paolo Rozzio
17
Lorenzo Libutti
22
Francesco Bardi
AC Reggiana
AC Reggiana
3-5-1-1
Thay người
64’
Gregoire Defrel
Pedro Mendes
59’
Tobias Reinhart
Elvis Kabashi
64’
Giuseppe Caso
Kleis Bozhanaj
60’
Alessandro Sersanti
Natan Girma
72’
Cristian Cauz
Stipe Vulikic
89’
Lorenzo Ignacchiti
Justin Kumi
72’
Riyad Idrissi
Matteo Cotali
90’
Manolo Portanova
Leo Stulac
80’
Antonio Palumbo
Issiaka Kamate
Cầu thủ dự bị
Andrea Seculin
Edoardo Motta
Issiaka Kamate
Alex Sposito
Marco Oliva
Justin Kumi
Pedro Mendes
Yannis Nahounou
Stipe Vulikic
Elvis Kabashi
Eric Botteghin
Mattia Destro
Antonio Pergreffi
Leo Stulac
Fabio Ponsi
Natan Girma
Kleis Bozhanaj
Matteo Maggio
Ettore Gliozzi
Joaquin Sosa
Edoardo Duca
Matteo Cotali

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
02/12 - 2023
01/05 - 2024
14/12 - 2024
01/05 - 2025

Thành tích gần đây Modena

Serie B
14/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 1-1
04/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
H1: 1-2
13/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
14/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3825764082T T H B B
2PisaPisa3823782876T T B H T
3SpeziaSpezia38171562666H T B B T
4CremoneseCremonese38161391861T H H T B
5Juve StabiaJuve Stabia38141311155B T H B H
6CatanzaroCatanzaro3811207653B B H T H
7Cesena FCCesena FC38141113-153B B T T T
8PalermoPalermo38141014952T B B T H
9BariBari38101810148B B T B H
10SudtirolSudtirol38121016-746T T T H H
11ModenaModena38101513-245T B B H B
12CarrareseCarrarese38111215-1045T B T B H
13MantovaMantova38101414-944B T B T H
14AC ReggianaAC Reggiana38111116-1044T T T T B
15BresciaBrescia3891613-643B T H H T
16FrosinoneFrosinone3891613-1343H B H B T
17SalernitanaSalernitana3811918-1042T B T B T
18SampdoriaSampdoria3881713-1141B H H T H
19CittadellaCittadella3810919-2639B B H T B
20CosenzaCosenza3871318-2430B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X