Tại Alberto Braglia, Edoardo Pieragnolo nhận thẻ đỏ và đuổi khỏi sân.
- Jacopo Manconi (Kiến tạo: Diego Falcinelli)1
- Antonio Pergreffi36
- Kleis Bozhanaj64
- Kleis Bozhanaj (Thay: Luca Tremolada)64
- Kleis Bozhanaj69
- Kleis Bozhanaj (Kiến tạo: Antonio Palumbo)70
- Shady Oukhadda (Thay: Jacopo Manconi)90
- Domen Crnigoj (Thay: Jacopo Da Riva)46
- Janis Antiste (Kiến tạo: Edoardo Pieragnolo)50
- Alessandro Bianco53
- Domen Crnigoj62
- Natan Girma65
- Muhamed Varela Djamanca (Thay: Natan Girma)72
- Eric Lanini (Thay: Manolo Portanova)82
- Filippo Melegoni89
- Stefano Pettinari (Thay: Janis Antiste)90
- Riccardo Fiamozzi (Thay: Edoardo Pieragnolo)90
- Riccardo Fiamozzi (Thay: Mario Sampirisi)90
- Edoardo Pieragnolo90+6'
Thống kê trận đấu Modena vs AC Reggiana
Diễn biến Modena vs AC Reggiana
Đá phạt cho Modena bên phần sân của Reggiana.
Quả phạt góc được trao cho Reggiana.
Modena thực hiện sự thay người thứ hai với Shady Oukhadda vào thay Jacopo Manconi.
Đá phạt cho Reggiana bên phần sân nhà.
Đội khách đã thay Mario Sampirisi bằng Riccardo Fiamozzi. Đây là sự thay người thứ năm của Alessandro Nesta trong ngày hôm nay.
Alessandro Nesta (Reggiana) thực hiện lần thay người thứ tư, với Stefano Pettinari thay cho Janis Antiste.
Filippo Melegoni bị phạt thẻ cho đội khách.
Rosario Abisso ra hiệu cho Modena được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Modena cần phải thận trọng. Reggiana thực hiện quả ném biên tấn công.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Modena.
Diego Falcinelli của Modena bị việt vị.
Ném biên cho Modena ở gần vòng cấm.
Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ở Modena, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Modena đẩy lên nhưng Rosario Abisso nhanh chóng kéo họ việt vị.
Reggiana được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Rosario Abisso ra hiệu cho Modena thực hiện quả ném biên bên phần sân của Reggiana.
Reggiana thực hiện sự thay người thứ ba, Eric Lanini vào thay Manolo Portanova.
Reggiana được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Edoardo Duca của đội Modena lái bóng về phía khung thành Alberto Braglia. Nhưng kết thúc không thành công.
Đội hình xuất phát Modena vs AC Reggiana
Modena (4-3-2-1): Andrea Seculin (12), Fabio Ponsi (3), Giovanni Zaro (19), Antonio Pergreffi (4), Matteo Cotali (29), Luca Magnino (6), Antonio Palumbo (5), Edoardo Duca (7), Luca Tremolada (10), Jacopo Manconi (17), Diego Falcinelli (11)
AC Reggiana (4-3-2-1): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Paolo Rozzio (4), Alessandro Marcandalli (27), Edoardo Pieragnolo (3), Manolo Portanova (90), Alessandro Bianco (42), Jacopo Da Riva (21), Natan Girma (80), Filippo Melegoni (72), Janis Antiste (28)
Thay người | |||
64’ | Luca Tremolada Kleis Bozhanaj | 46’ | Jacopo Da Riva Domen Crnigoj |
90’ | Jacopo Manconi Shady Oukhadda | 72’ | Natan Girma Muhamed Varela Djamanca |
82’ | Manolo Portanova Eric Lanini | ||
90’ | Mario Sampirisi Riccardo Fiamozzi | ||
90’ | Janis Antiste Stefano Pettinari |
Cầu thủ dự bị | |||
Filippo Vandelli | Domen Crnigoj | ||
Riccardo Gagno | Giacomo Satalino | ||
Abdoul Guiebre | Alex Sposito | ||
Nicholas Bonfanti | Eric Lanini | ||
Mario Gargiulo | Muhamed Varela Djamanca | ||
Romeo Giovannini | Riccardo Fiamozzi | ||
Thomas Battistella | Lorenzo Libutti | ||
Roko Vukusic | Filippo Romagna | ||
Sandro Waibl | Stefano Pettinari | ||
Kleis Bozhanaj | Filippo Nardi | ||
Lukas Mondele | Przemyslaw Szyminski | ||
Shady Oukhadda | Shaibu Nuhu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại