Ném biên cho Reggiana ở phần sân nhà của họ.
![]() Manuel Marras 16 | |
![]() Flavio Bianchi (Kiến tạo: Nicolas Galazzi) 25 | |
![]() Dimitri Bisoli 29 | |
![]() Natan Girma 45+3' | |
![]() Yannis Nahounou (Thay: Paolo Rozzio) 46 | |
![]() Gabriele Moncini (Thay: Michele Besaggio) 58 | |
![]() Andrea Cistana (Thay: Alexander Jallow) 58 | |
![]() Joaquin Sosa (Thay: Andrea Meroni) 63 | |
![]() Birkir Bjarnason (Thay: Flavio Bianchi) 66 | |
![]() Leo Stulac (Thay: Tobias Reinhart) 69 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Gennaro Borrelli) 76 | |
![]() Giacomo Olzer (Thay: Nicolas Galazzi) 76 | |
![]() Matthias Verreth (Kiến tạo: Gabriele Moncini) 81 | |
![]() Mattia Destro (Thay: Natan Girma) 84 | |
![]() Oliver Urso (Thay: Manuel Marras) 85 |
Thống kê trận đấu Brescia vs AC Reggiana


Diễn biến Brescia vs AC Reggiana
Ném biên cho Brescia tại Stadio Mario Rigamonti.
Brescia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Davide Ghersini chỉ định một quả đá phạt cho Reggiana.
Reggiana được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Brescia ở phần sân nhà.
Davide Ghersini chỉ định một quả đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Brescia ở phần sân nhà của họ.
Oliver Urso vào sân thay cho Manuel Marras bên phía đội khách.
Đội khách thay Natan Girma bằng Mattia Destro.
Davide Ghersini chỉ định một quả ném biên cho Brescia ở phần sân của Reggiana.
Gabriele Moncini đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Brescia đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Matthias Verreth.
Ở Brescia, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Reggiana được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Brescia ở phần sân của Reggiana.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Brescia.
Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Davide Ghersini ra hiệu cho Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brescia thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Giacomo Olzer thay thế Nicolas Galazzi.
Ante Matej Juric vào sân thay cho Gennaro Borrelli cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Brescia vs AC Reggiana
Brescia (4-3-1-2): Luca Lezzerini (1), Lorenzo Dickmann (24), Gabriele Calvani (5), Davide Adorni (28), Alexander Jallow (18), Dimitri Bisoli (25), Matthias Verreth (6), Michele Besaggio (39), Nicolas Galazzi (23), Flavio Bianchi (9), Gennaro Borrelli (29)
AC Reggiana (3-4-1-2): Edoardo Motta (1), Andrea Meroni (13), Paolo Rozzio (4), Lorenzo Lucchesi (44), Lorenzo Libutti (17), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Manuel Marras (7), Alessandro Sersanti (5), Cedric Gondo (11), Natan Girma (80)


Thay người | |||
58’ | Michele Besaggio Gabriele Moncini | 46’ | Paolo Rozzio Yannis Nahounou |
58’ | Alexander Jallow Andrea Cistana | 63’ | Andrea Meroni Joaquin Sosa |
66’ | Flavio Bianchi Birkir Bjarnason | 69’ | Tobias Reinhart Leo Stulac |
76’ | Gennaro Borrelli Ante Matej Juric | 84’ | Natan Girma Mattia Destro |
76’ | Nicolas Galazzi Giacomo Olzer | 85’ | Manuel Marras Oliver Urso |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Andrenacci | Alex Sposito | ||
Gabriele Moncini | Joaquin Sosa | ||
Michele Avella | Luca Cigarini | ||
Ante Matej Juric | Leo Stulac | ||
Birkir Bjarnason | Matteo Maggio | ||
Luca D'Andrea | Justin Kumi | ||
Patrick Nuamah | Yannis Nahounou | ||
Niccolo Corrado | Mattia Destro | ||
Giacomo Olzer | Filip Brekalo | ||
Andrea Papetti | Oliver Urso | ||
Massimo Bertagnoli | Federico Paterlini | ||
Andrea Cistana | Edoardo Cavaliere |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
14 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại