Reggiana được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
- Filippo Nardi35
- Natan Girma (Thay: Filippo Melegoni)46
- Filippo Romagna55
- Przemyslaw Szyminski (Thay: Alessandro Marcandalli)62
- Muhamed Varela Djamanca (Thay: Filippo Romagna)63
- Jacopo Da Riva (Thay: Filippo Nardi)63
- Cedric Gondo (Thay: Riccardo Fiamozzi)74
- Natan Girma76
- Natan Girma78
- Muhamed Varela Djamanca80
- Natan Girma84
- Giacomo Olzer (Thay: Alexander Jallow)67
- Massimo Bertagnoli (Thay: Nicolas Galazzi)67
- Davide Adorni70
- Gabriele Moncini (Thay: Gennaro Borrelli)73
- Flavio Bianchi (Thay: Birkir Bjarnason)73
- Lorenzo Dickmann78
- Matteo Ferro (Thay: Davide Adorni)82
- Tommie van de Looi87
- (Pen) Gabriele Moncini90+2'
- Massimo Bertagnoli90+7'
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Brescia
Diễn biến AC Reggiana vs Brescia
Reggiana thực hiện quả ném biên bên phần sân Brescia.
Massimo Bertagnoli (Brescia) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ở Reggio Emilia, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Daniele Rutella trao quả ném biên cho đội khách.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Reggio Emilia.
Daniele Rutella ra hiệu cho Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Reggiana.
Trên sân Mapei, Reggiana bị phạt vì lỗi việt vị.
Gabriele Moncini san bằng tỷ số 1-1 từ chấm phạt đền.
Reggiana ném biên.
Trên sân Mapei, Tom Van de Looi đã bị đội khách nhận thẻ vàng.
Reggiana được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Brescia gần vòng cấm.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Reggiana.
Natan Girma (Reggiana) đã bị trọng tài phạt thẻ lần thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Daniele Rutella ra hiệu cho Brescia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Reggiana bên phần sân nhà.
Brescia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Reggiana không?
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Rolando Maran (Brescia) thực hiện lần thay người thứ năm, với Matteo Ferro thay cho Davide Adorni.
Muhamed Varela Djamanca (Reggiana) nhận thẻ vàng
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Brescia
AC Reggiana (3-4-2-1): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Filippo Romagna (19), Alessandro Marcandalli (27), Riccardo Fiamozzi (15), Lorenzo Libutti (17), Filippo Nardi (24), Alessandro Bianco (42), Manolo Portanova (90), Filippo Melegoni (72), Janis Antiste (28)
Brescia (3-4-2-1): Luca Lezzerini (1), Davide Adorni (28), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Lorenzo Dickmann (24), Alexander Jallow (18), Dimitri Bisoli (25), Tom Van de Looi (5), Birkir Bjarnason (7), Nicolas Galazzi (23), Gennaro Borrelli (29)
Thay người | |||
46’ | Filippo Melegoni Natan Girma | 67’ | Nicolas Galazzi Massimo Bertagnoli |
62’ | Alessandro Marcandalli Przemyslaw Szyminski | 67’ | Alexander Jallow Giacomo Olzer |
63’ | Filippo Nardi Jacopo Da Riva | 73’ | Birkir Bjarnason Flavio Junior Bianchi |
63’ | Filippo Romagna Muhamed Varela Djamanca | 73’ | Gennaro Borrelli Gabriele Moncini |
74’ | Riccardo Fiamozzi Cedric Gondo | 82’ | Davide Adorni Matteo Ferro |
Cầu thủ dự bị | |||
Natan Girma | Andrea Papetti | ||
Przemyslaw Szyminski | Massimo Bertagnoli | ||
Jacopo Da Riva | Matteo Ferro | ||
Shaibu Nuhu | Michele Besaggio | ||
Cedric Gondo | Fabrizio Paghera | ||
Eric Lanini | Flavio Junior Bianchi | ||
Muhamed Varela Djamanca | Gabriele Moncini | ||
Paolo Rozzio | Riccardo Fogliata | ||
Giacomo Satalino | Matthieu Huard | ||
Alex Sposito | Giacomo Olzer | ||
Lorenzo Andrenacci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại