Chủ Nhật, 18/05/2025
Cedric Gondo
26
Natan Girma
29
Natan Girma (Kiến tạo: Manolo Portanova)
45
Leonardo Candellone (Thay: Christian Pierobon)
46
Francesco Bardi
67
Gregorio Morachioli (Thay: Yuri Rocchetti)
75
Edgaras Dubickas (Thay: Fabio Maistro)
75
Elvis Kabashi (Thay: Manolo Portanova)
77
Yannis Nahounou (Thay: Andrea Meroni)
78
Justin Kumi (Thay: Natan Girma)
84
Andrea Adorante (Kiến tạo: Kevin Piscopo)
85
Marco Meli (Thay: Giuseppe Leone)
87

Thống kê trận đấu Juve Stabia vs AC Reggiana

số liệu thống kê
Juve Stabia
Juve Stabia
AC Reggiana
AC Reggiana
79 Kiểm soát bóng 21
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juve Stabia vs AC Reggiana

Tất cả (139)
90+4'

Stabia được hưởng quả ném biên.

90+4'

Stabia được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Stabia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

90+1'

Reggiana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Luca Zufferli cho Reggiana hưởng một quả phát bóng lên.

88'

Luca Zufferli cho Reggiana hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Guido Pagliuca (Stabia) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Marco Meli thay thế Giuseppe Leone.

87'

Stabia được hưởng một quả phạt góc do Luca Zufferli trao.

86'

Leonardo Candellone của Stabia có cú sút, nhưng không trúng đích.

86'

Luca Zufferli ra hiệu cho một quả ném biên của Stabia ở phần sân của Reggiana.

85'

Kevin Piscopo đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

85' Vào! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2 nhờ cú sút của Andrea Adorante.

Vào! Đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2 nhờ cú sút của Andrea Adorante.

85'

Đá phạt cho Stabia ở phần sân của họ.

84'

Davide Dionigi thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Stadio Romeo Menti với Justin Kumi vào thay Natan Girma.

84'

Luca Zufferli ra hiệu cho một quả đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.

83'

Stabia được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Reggiana.

82'

Stabia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Liệu Reggiana có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Stabia không?

81'

Reggiana có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Juve Stabia vs AC Reggiana

Juve Stabia (3-4-3): Demba Thiam (20), Marco Ruggero (4), Patryk Peda (45), Marco Bellich (6), Kevin Piscopo (11), Giuseppe Leone (55), Christian Pierobon (10), Yuri Rocchetti (3), Fabio Maistro (37), Nicola Mosti (98), Andrea Adorante (9)

AC Reggiana (3-4-2-1): Francesco Bardi (22), Andrea Meroni (13), Paolo Rozzio (4), Lorenzo Lucchesi (44), Lorenzo Libutti (17), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Manuel Marras (7), Manolo Portanova (90), Natan Girma (80), Cedric Gondo (11)

Juve Stabia
Juve Stabia
3-4-3
20
Demba Thiam
4
Marco Ruggero
45
Patryk Peda
6
Marco Bellich
11
Kevin Piscopo
55
Giuseppe Leone
10
Christian Pierobon
3
Yuri Rocchetti
37
Fabio Maistro
98
Nicola Mosti
9
Andrea Adorante
11
Cedric Gondo
80
Natan Girma
90
Manolo Portanova
7
Manuel Marras
25
Lorenzo Ignacchiti
16
Tobias Reinhart
17
Lorenzo Libutti
44
Lorenzo Lucchesi
4
Paolo Rozzio
13
Andrea Meroni
22
Francesco Bardi
AC Reggiana
AC Reggiana
3-4-2-1
Thay người
46’
Christian Pierobon
Leonardo Candellone
77’
Manolo Portanova
Elvis Kabashi
75’
Yuri Rocchetti
Gregorio Morachioli
78’
Andrea Meroni
Yannis Nahounou
75’
Fabio Maistro
Edgaras Dubickas
84’
Natan Girma
Justin Kumi
87’
Giuseppe Leone
Marco Meli
Cầu thủ dự bị
Kristijan Matosevic
Edoardo Motta
Alessandro Signorini
Joaquin Sosa
Danilo Quaranta
Yannis Nahounou
Marco Varnier
Oliver Urso
Matteo Baldi
Leo Stulac
Marco Meli
Elvis Kabashi
Alberto Gerbo
Antonio Vergara
Alessandro Louati
Justin Kumi
Gregorio Morachioli
Mattia Destro
Edgaras Dubickas
Matteo Maggio
Leonardo Candellone
Alex Sposito
Christian Cirillo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
26/12 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Juve Stabia

Serie B
18/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
14/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3825764082T T H B B
2PisaPisa3823782876T T B H T
3SpeziaSpezia38171562666H T B B T
4CremoneseCremonese38161391861T H H T B
5Juve StabiaJuve Stabia38141311155B T H B H
6CatanzaroCatanzaro3811207653B B H T H
7Cesena FCCesena FC38141113-153B B T T T
8PalermoPalermo38141014952T B B T H
9BariBari38101810148B B T B H
10SudtirolSudtirol38121016-746T T T H H
11ModenaModena38101513-245T B B H B
12CarrareseCarrarese38111215-1045T B T B H
13MantovaMantova38101414-944B T B T H
14AC ReggianaAC Reggiana38111116-1044T T T T B
15BresciaBrescia3891613-643B T H H T
16FrosinoneFrosinone3891613-1343H B H B T
17SalernitanaSalernitana3811918-1042T B T B T
18SampdoriaSampdoria3881713-1141B H H T H
19CittadellaCittadella3810919-2639B B H T B
20CosenzaCosenza3871318-2430B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X