Brescia có một quả ném biên nguy hiểm.
![]() Simone Tronchin 28 | |
![]() Gennaro Borrelli (Kiến tạo: Dimitri Bisoli) 32 | |
![]() Lorenzo Carissoni 45+2' | |
![]() Francesco Amatucci (Thay: Simone Tronchin) 46 | |
![]() Birkir Bjarnason (Thay: Michele Besaggio) 54 | |
![]() Davide Voltan (Thay: Riccardo Palmieri) 62 | |
![]() Edoardo Masciangelo (Thay: Alessandro Salvi) 62 | |
![]() Federico Casolari 63 | |
![]() Davide Diaw (Thay: Orji Okwonkwo) 67 | |
![]() Gabriele Moncini 68 | |
![]() Simone Rabbi (Thay: Jacopo Desogus) 70 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Gabriele Moncini) 76 | |
![]() Niccolo Corrado (Thay: Nicolas Galazzi) 76 | |
![]() Elio Capradossi 80 | |
![]() Birkir Bjarnason 86 | |
![]() Simone Rabbi 90+2' |
Thống kê trận đấu Cittadella vs Brescia


Diễn biến Cittadella vs Brescia
Brescia được Ivano Pezzuto cho hưởng quả phạt góc.
Brescia được hưởng quả ném biên cao trên sân của Cittadella.
Brescia thực hiện quả ném biên trong phần sân của Cittadella.
Cittadella được hưởng quả phát bóng lên tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Brescia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cittadella được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cittadella được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Simone Rabbi của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Ivano Pezzuto ra hiệu cho Brescia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ivano Pezzuto cho Brescia hưởng quả phát bóng lên.
Brescia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ivano Pezzuto cho đội khách hưởng quả ném biên.
Bóng an toàn khi Cittadella được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ivano Pezzuto ra hiệu cho Brescia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cittadella.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Brescia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Birkir Bjarnason (Brescia) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Cittadella được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Brescia.
Cittadella được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Brescia
Cittadella (4-3-2-1): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Federico Casolari (5), Elio Capradossi (13), Lorenzo Carissoni (24), Orji Okwonkwo (31), Nicola Pavan (26), Simone Tronchin (17), Riccardo Palmieri (37), Luca Pandolfi (7), Jacopo Desogus (11)
Brescia (4-3-2-1): Luca Lezzerini (1), Gabriele Calvani (5), Davide Adorni (28), Nicolas Galazzi (23), Matthias Verreth (6), Dimitri Bisoli (25), Gabriele Moncini (11), Lorenzo Dickmann (24), Gennaro Borrelli (29), Michele Besaggio (39), Alexander Jallow (18)


Thay người | |||
46’ | Simone Tronchin Francesco Amatucci | 54’ | Michele Besaggio Birkir Bjarnason |
62’ | Riccardo Palmieri Davide Voltan | 76’ | Nicolas Galazzi Niccolo Corrado |
62’ | Alessandro Salvi Edoardo Masciangelo | 76’ | Gabriele Moncini Ante Matej Juric |
67’ | Orji Okwonkwo Davide Diaw | ||
70’ | Jacopo Desogus Simone Rabbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Maniero | Lorenzo Andrenacci | ||
Simone Rabbi | Michele Avella | ||
Davide Voltan | Flavio Bianchi | ||
Francesco Amatucci | Giacomo Olzer | ||
Stefano Piccinini | Patrick Nuamah | ||
Andrea Tessiore | Andrea Papetti | ||
Emmanuele Matino | Luca D'Andrea | ||
Matteo Angeli | Giacomo Maucci | ||
Ahmed Kader Sanogo | Niccolo Corrado | ||
Davide Diaw | Ante Matej Juric | ||
Francesco D'Alessio | Birkir Bjarnason | ||
Edoardo Masciangelo | Andrea Cistana |
Nhận định Cittadella vs Brescia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
14 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại