Cittadella được hưởng phạt góc.
![]() Samuele Mulattieri (Kiến tạo: Cristian Volpato) 15 | |
![]() Andrea Ghion (Thay: Luca Mazzitelli) 22 | |
![]() Cristian Volpato 46 | |
![]() (og) Edoardo Masciangelo 46 | |
![]() Josh Doig 51 | |
![]() Alessandro Salvi 54 | |
![]() Jacopo Desogus (Thay: Simone Rabbi) 59 | |
![]() Luca Pandolfi (Thay: Orji Okwonkwo) 60 | |
![]() Andrea Tessiore (Thay: Riccardo Palmieri) 71 | |
![]() Simone Tronchin (Thay: Alessio Vita) 71 | |
![]() Simone Verdi (Thay: Cristian Volpato) 71 | |
![]() Luca Moro (Thay: Samuele Mulattieri) 72 | |
![]() Luca Lipani (Thay: Nicholas Pierini) 72 | |
![]() Simone Tronchin 82 | |
![]() Tarik Muharemovic (Thay: Domenico Berardi) 88 | |
![]() Simone Tronchin 90 | |
![]() Nicola Pavan 90+2' | |
![]() Luca Moro 90+6' |
Thống kê trận đấu Cittadella vs Sassuolo


Diễn biến Cittadella vs Sassuolo

Luca Moro của Sassuolo đã bị phạt thẻ ở Cittadella.
Sassuolo đẩy cao đội hình nhưng Marco Monaldi nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Cittadella.
Simone Verdi của Sassuolo tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Luca Moro đã trở lại sân.
Alessandro Dal Canto (Cittadella) thực hiện sự thay người thứ năm, với Davide Voltan thay thế Alessandro Salvi.
Chú ý đang được dành cho Luca Moro của Sassuolo và trận đấu đã tạm dừng một chút.

Nicola Pavan (Cittadella) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Marco Monaldi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sassuolo ở phần sân nhà.

Vào! Simone Tronchin rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.
Ở Cittadella, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Cittadella được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Marco Monaldi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tarik Muharemovic đang thay thế Domenico Berardi cho đội khách.
Cittadella quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Cittadella được hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Cittadella, Sassuolo tấn công qua Luca Lipani. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Ném biên cho Sassuolo.
Ném biên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Sassuolo
Cittadella (3-5-1-1): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Nicola Pavan (26), Lorenzo Carissoni (24), Francesco D'Alessio (19), Francesco Amatucci (8), Alessio Vita (16), Riccardo Palmieri (37), Edoardo Masciangelo (32), Simone Rabbi (21), Orji Okwonkwo (31)
Sassuolo (4-2-3-1): Horațiu Moldovan (31), Jeremy Toljan (23), Filippo Romagna (19), Matteo Lovato (20), Josh Doig (3), Cristian Volpato (7), Daniel Boloca (11), Domenico Berardi (10), Luca Mazzitelli (36), Nicholas Pierini (77), Samuele Mulattieri (9)


Thay người | |||
59’ | Simone Rabbi Jacopo Desogus | 22’ | Luca Mazzitelli Andrea Ghion |
60’ | Orji Okwonkwo Luca Pandolfi | 71’ | Cristian Volpato Simone Verdi |
71’ | Riccardo Palmieri Andrea Tessiore | 72’ | Nicholas Pierini Luca Lipani |
71’ | Alessio Vita Simone Tronchin | 72’ | Samuele Mulattieri Luca Moro |
88’ | Domenico Berardi Tarik Muharemović |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Maniero | Giacomo Satalino | ||
Emmanuele Matino | Cas Odenthal | ||
Alessio Rizza | Filippo Missori | ||
Stefano Piccinini | Kevin Bonifazi | ||
Elio Capradossi | Tarik Muharemović | ||
Davide Voltan | Yeferson Paz Blandon | ||
Federico Casolari | Luca Lipani | ||
Andrea Tessiore | Edoardo Iannoni | ||
Simone Tronchin | Andrea Ghion | ||
Luca Pandolfi | Pedro Obiang | ||
Jacopo Desogus | Simone Verdi | ||
Davide Diaw | Luca Moro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 6 | 3 | 35 | 69 | T H T H T |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 23 | 55 | H H B H T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 15 | 48 | H B H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 0 | 43 | T T B B H | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 2 | 42 | T H T T H | |
8 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 5 | 39 | H T T H B |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 14 | 9 | 0 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -14 | 33 | H H T T T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -23 | 33 | B B T B B |
14 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 13 | 11 | -7 | 31 | B H B H B |
17 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
18 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại