Bóng an toàn khi Cremonese được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Edoardo Iannoni (Thay: Luca Mazzitelli) 11 | |
![]() Armand Lauriente 31 | |
![]() Tommaso Barbieri 38 | |
![]() Federico Ceccherini 57 | |
![]() Manuel De Luca (Thay: Federico Bonazzoli) 62 | |
![]() Francesco Gelli (Thay: Michele Castagnetti) 63 | |
![]() Luca Ravanelli (Thay: Federico Ceccherini) 67 | |
![]() Laurs Skjellerup (Thay: Luca Moro) 70 | |
![]() Pedro Obiang (Thay: Daniel Boloca) 71 | |
![]() Armand Lauriente 75 | |
![]() Jari Vandeputte (Thay: Mattia Valoti) 79 | |
![]() Paulo Azzi (Thay: Tommaso Barbieri) 80 | |
![]() Filippo Missori (Thay: Edoardo Pieragnolo) 81 | |
![]() Luca Lipani (Thay: Andrea Ghion) 81 | |
![]() Valentin Antov 90+4' | |
![]() Charles Pickel 90+4' |
Thống kê trận đấu Cremonese vs Sassuolo


Diễn biến Cremonese vs Sassuolo
Bóng an toàn khi Cremonese được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Tại Stadio Giovanni Zini, Charles Pickel đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại Stadio Giovanni Zini, Charles Pickel đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Valentin Antov (Cremonese) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Valentin Antov (Cremonese) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Simone Galipo chỉ định một quả đá phạt cho Sassuolo ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Cremonese ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sassuolo.
Simone Galipo chỉ định một quả đá phạt cho Cremonese ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cremonese gần khu vực cấm địa.
Simone Galipo chỉ định một quả ném biên cho Cremonese ở phần sân của Sassuolo.
Ném biên cho Cremonese ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Sassuolo.
Cremonese được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sassuolo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cremonese thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Sassuolo.
Edoardo Iannoni đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Cremona.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Edoardo Iannoni bị chấn thương.
Ở Cremona, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Cremonese.
Đội hình xuất phát Cremonese vs Sassuolo
Cremonese (3-5-2): Andrea Fulignati (1), Valentin Antov (26), Federico Ceccherini (23), Matteo Bianchetti (15), Tommaso Barbieri (4), Charles Pickel (6), Michele Castagnetti (19), Mattia Valoti (8), Luca Zanimacchia (98), Federico Bonazzoli (90), Dennis Johnsen (11)
Sassuolo (4-3-3): Giacomo Satalino (12), Jeremy Toljan (23), Matteo Lovato (20), Tarik Muharemović (80), Edoardo Pieragnolo (15), Luca Mazzitelli (36), Daniel Boloca (11), Andrea Ghion (8), Domenico Berardi (10), Luca Moro (24), Armand Laurienté (45)


Thay người | |||
62’ | Federico Bonazzoli Manuel De Luca | 11’ | Luca Mazzitelli Edoardo Iannoni |
63’ | Michele Castagnetti Francesco Gelli | 70’ | Luca Moro Laurs Skjellerup |
67’ | Federico Ceccherini Luca Ravanelli | 71’ | Daniel Boloca Pedro Obiang |
79’ | Mattia Valoti Jari Vandeputte | 81’ | Edoardo Pieragnolo Filippo Missori |
80’ | Tommaso Barbieri Paulo Azzi | 81’ | Andrea Ghion Luca Lipani |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Tannander | Horațiu Moldovan | ||
Giacomo Drago | Yeferson Paz Blandon | ||
Francesco Folino | Filippo Missori | ||
Luca Ravanelli | Filippo Romagna | ||
Lorenzo Moretti | Cas Odenthal | ||
Zan Majer | Simone Verdi | ||
Francesco Gelli | Cristian Volpato | ||
Jari Vandeputte | Luca Lipani | ||
Paulo Azzi | Pedro Obiang | ||
Marco Nasti | Edoardo Iannoni | ||
Manuel De Luca | Laurs Skjellerup | ||
Nicholas Pierini |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cremonese
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
14 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại