Armand Lauriente từ Sassuolo là ứng cử viên cho Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
- Armand Lauriente26
- Davide Frattesi (Kiến tạo: Armand Lauriente)41
- Nadir Zortea52
- Nedim Bajrami (Thay: Gregoire Defrel)68
- Kristian Thorstvedt (Thay: Davide Frattesi)68
- Agustin Alvarez (Thay: Andrea Pinamonti)81
- Pedro Obiang (Thay: Maxime Lopez)81
- Abdou Harroui (Thay: Matheus Henrique)88
- Nedim Bajrami (Kiến tạo: Armand Lauriente)90+2'
- Luka Lochoshvili (Thay: Vlad Chiriches)35
- Felix Afena-Gyan44
- Cyriel Dessers (Thay: Felix Afena-Gyan)46
- Cyriel Dessers62
- Daniel Ciofani (Thay: Frank Tsadjout)66
- Cristian Buonaiuto (Thay: David Okereke)66
- Paolo Ghiglione (Thay: Leonardo Sernicola)78
- Cyriel Dessers (Kiến tạo: Marco Carnesecchi)83
- Johan Vasquez87
- Charles Pickel90+7'
- Marco Benassi90+7'
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Cremonese
Diễn biến Sassuolo vs Cremonese
Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Sassuolo chỉ xoay sở để giành chiến thắng
Trọng tài không có khiếu nại từ Marco Benassi, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Trọng tài không có khiếu nại từ Charles Pickel, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Emanuele Valeri của Cremonese tung cú sút đi chệch mục tiêu
Quả tạt của Paolo Ghiglione từ Cremonese tìm được đồng đội trong vòng cấm thành công.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Sassuolo: 54%, Cremonese: 46%.
Cú sút của Emanuele Valeri bị chặn lại.
Rogerio của Sassuolo chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Cremonese với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Cremonese thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Quả phát bóng lên cho Sassuolo.
Kiểm soát bóng: Sassuolo: 55%, Cremonese: 45%.
Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Martin Erlic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cremonese với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Sassuolo với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Nedim Bajrami của Sassuolo vấp ngã Cristian Buonaiuto
Emanuele Valeri thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Cremonese
Sassuolo (4-3-3): Andrea Consigli (47), Nadir Zortea (21), Martin Erlic (28), Ruan (44), Rogerio (6), Davide Frattesi (16), Maxime Lopez (27), Matheus Henrique (7), Andrea Pinamonti (9), Gregoire Defrel (92), Armand Lauriente (45)
Cremonese (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (12), Vlad Chiriches (21), Matteo Bianchetti (15), Johan Vasquez (5), Leonardo Sernicola (17), Charles Pickel (6), Marco Benassi (26), Emanuele Valeri (3), Felix Afena-Gyan (20), David Okereke (77), Frank Tsadjout (74)
Thay người | |||
68’ | Gregoire Defrel Nedim Bajrami | 35’ | Vlad Chiriches Luka Lochoshvili |
68’ | Davide Frattesi Kristian Thorstvedt | 46’ | Felix Afena-Gyan Cyriel Dessers |
81’ | Maxime Lopez Pedro Obiang | 66’ | Frank Tsadjout Daniel Ciofani |
81’ | Andrea Pinamonti Agustin Alvarez Martinez | 66’ | David Okereke Cristian Buonaiuto |
88’ | Matheus Henrique Abdou Harroui | 78’ | Leonardo Sernicola Paolo Ghiglione |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianluca Pegolo | Gianluca Saro | ||
Alessandro Russo | Mouhamadou Sarr | ||
Riccardo Marchizza | Giacomo Quagliata | ||
Gian Marco Ferrari | Luka Lochoshvili | ||
Jeremy Toljan | Paolo Ghiglione | ||
Abdou Harroui | Michele Castagnetti | ||
Pedro Obiang | Christian Acella | ||
Nedim Bajrami | Pablo Galdames | ||
Kristian Thorstvedt | Soualiho Meite | ||
Agustin Alvarez Martinez | Daniel Ciofani | ||
Emil Konradsen Ceide | Cristian Buonaiuto | ||
Luca D'Andrea | Cyriel Dessers |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sassuolo vs Cremonese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 34 | T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Como 1907 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H B H H T |
16 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại