Sassuolo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Benjamin Lhassine Kone 12 | |
![]() Edoardo Iannoni 13 | |
![]() Jeremy Oyono 35 | |
![]() (Pen) Emil Bohinen 38 | |
![]() Simone Verdi (Thay: Edoardo Iannoni) 46 | |
![]() Tarik Muharemovic (Thay: Matteo Lovato) 46 | |
![]() Filippo Missori (Thay: Yeferson Paz Blandon) 46 | |
![]() Filippo Missori (Thay: Yeferson Paz) 46 | |
![]() Emanuele Pecorino (Thay: Giuseppe Ambrosino) 58 | |
![]() Giorgi Kvernadze (Thay: Anthony Partipilo) 58 | |
![]() Gabriele Bracaglia (Thay: Anthony Oyono) 70 | |
![]() Kevin Leone (Thay: Cristian Volpato) 72 | |
![]() Ilario Monterisi 81 | |
![]() Giorgio Cittadini (Thay: Davide Bettella) 86 | |
![]() Mateus Lusuardi (Thay: Jeremy Oyono) 86 |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Frosinone


Diễn biến Sassuolo vs Frosinone
Ivano Pezzuto trao cho đội khách một quả ném biên.
Sassuolo đang tiến lên và Nicholas Pierini có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Ivano Pezzuto trao cho Frosinone một quả phát bóng lên.
Sassuolo được hưởng một quả phạt góc do Ivano Pezzuto chỉ định.
Simone Verdi có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Sassuolo.
Phạt đền cho Frosinone ở phần sân nhà của họ.
Mateus Lusuardi vào sân thay cho Jeremy Oyono của Frosinone.
Paolo Bianco thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore với Giorgio Cittadini thay thế Davide Bettella.
Sassuolo được hưởng một quả phạt góc do Ivano Pezzuto trao.
Nicholas Pierini của Sassuolo có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore. Nhưng nỗ lực không thành công.

Ilario Monterisi (Frosinone) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Liệu Sassuolo có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Sassuolo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Frosinone có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Sassuolo không?
Tại Reggio Emilia, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Sassuolo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sassuolo được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore.
Ném biên cho Sassuolo.
Liệu Frosinone có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sassuolo không?
Frosinone được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Frosinone
Sassuolo (4-3-3): Alessandro Russo (1), Cas Odenthal (26), Matteo Lovato (20), Yeferson Paz Blandon (17), Edoardo Pieragnolo (15), Luca Lipani (35), Cristian Volpato (7), Andrea Ghion (8), Edoardo Iannoni (40), Luca Moro (24), Nicholas Pierini (77)
Frosinone (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Ilario Monterisi (30), Davide Bettella (18), Anthony Oyono (20), Jeremy Oyono (21), Ben Lhassine Kone (92), Emil Bohinen (32), Isak Vural (8), Fabio Lucioni (15), Anthony Partipilo (70), Giuseppe Ambrosino (10)


Thay người | |||
46’ | Yeferson Paz Filippo Missori | 58’ | Anthony Partipilo Giorgi Kvernadze |
46’ | Edoardo Iannoni Simone Verdi | 58’ | Giuseppe Ambrosino Emanuele Pecorino |
46’ | Matteo Lovato Tarik Muharemović | 70’ | Anthony Oyono Gabriele Bracaglia |
72’ | Cristian Volpato Kevin Leone | 86’ | Davide Bettella Giorgio Cittadini |
86’ | Jeremy Oyono Mateus Lusuardi |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Doig | Alessandro Sorrentino | ||
Giacomo Satalino | Giorgio Cittadini | ||
Laurs Skjellerup | Fares Ghedjemis | ||
Domenico Berardi | Giorgi Kvernadze | ||
Filippo Missori | Luigi Canotto | ||
Simone Verdi | Filippo Di Stefano | ||
Tarik Muharemović | Kevin Barcella | ||
Filippo Romagna | Filippo Grosso | ||
Kevin Leone | Mateus Lusuardi | ||
Samuele Mulattieri | Matteo Cichella | ||
Pedro Obiang | Gabriele Bracaglia | ||
Armand Laurienté | Emanuele Pecorino |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sassuolo vs Frosinone
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
14 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại