Frosinone được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Giorgi Kvernadze (Thay: Giuseppe Ambrosino) 46 | |
![]() Anthony Partipilo (Thay: Fares Ghedjemis) 56 | |
![]() Luigi Canotto (Thay: Filippo Di Stefano) 57 | |
![]() Davide Bettella (Thay: Giorgio Cittadini) 67 | |
![]() Leonardo Sernicola (Thay: Samuele Angori) 67 | |
![]() Gabriele Piccinini (Thay: Markus Solbakken) 67 | |
![]() Matteo Cichella (Thay: Tjas Begic) 75 | |
![]() Henrik Meister (Thay: Alexander Lind) 78 | |
![]() Henrik Meister (Kiến tạo: Matteo Tramoni) 81 | |
![]() Adrian Rus (Thay: Arturo Calabresi) 88 | |
![]() Oliver Abildgaard (Thay: Stefano Moreo) 88 |
Thống kê trận đấu Pisa vs Frosinone


Diễn biến Pisa vs Frosinone
Pisa được hưởng quả phát bóng lên tại Arena Garibaldi.
Frosinone được hưởng quả phạt góc.
Pisa được hưởng quả phát bóng lên.
Mateus Lusuardi của Frosinone đánh đầu tấn công bóng nhưng không trúng đích.
Frosinone được Davide Ghersini cho hưởng quả phạt góc.
Frosinone thực hiện quả ném biên trong phần sân của Pisa.
Liệu Frosinone có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pisa không?
Đá phạt cho Pisa ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Frosinone ở phần sân của Pisa.
Davide Ghersini cho Frosinone hưởng quả phát bóng lên.
Simone Canestrelli của Pisa có cú sút nhưng không trúng đích.
Adrian Rus vào sân thay cho Matteo Tramoni của Pisa.
Đá phạt cho Pisa.
Đội chủ nhà đã thay Matteo Tramoni bằng Oliver Abildgaard. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Filippo Inzaghi hôm nay.
Filippo Inzaghi thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Arena Garibaldi với Adrian Rus thay thế Arturo Calabresi.
Tại Arena Garibaldi, Frosinone bị thổi phạt việt vị.
Michele Cerofolini của Frosinone trở lại sân.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân của Pisa.
Trận đấu tạm dừng trong giây lát tại Pisa để kiểm tra Michele Cerofolini, người đang nhăn nhó vì đau.
Đội hình xuất phát Pisa vs Frosinone
Pisa (3-4-3): Adrian Semper (47), Arturo Calabresi (33), António Caracciolo (4), Simone Canestrelli (5), Idrissa Toure (15), Markus Solbakken (21), Marius Marin (6), Samuele Angori (3), Stefano Moreo (32), Alexander Lind (45), Matteo Tramoni (11)
Frosinone (4-3-3): Michele Cerofolini (31), Anthony Oyono (20), Giorgio Cittadini (5), Mateus Lusuardi (47), Gabriele Bracaglia (79), Isak Vural (8), Emil Bohinen (32), Tjas Begic (11), Fares Ghedjemis (7), Giuseppe Ambrosino (10), Filippo Di Stefano (28)


Thay người | |||
67’ | Markus Solbakken Gabriele Piccinini | 46’ | Giuseppe Ambrosino Giorgi Kvernadze |
67’ | Samuele Angori Leonardo Sernicola | 56’ | Fares Ghedjemis Anthony Partipilo |
78’ | Alexander Lind Henrik Meister | 57’ | Filippo Di Stefano Luigi Canotto |
88’ | Arturo Calabresi Adrian Rus | 67’ | Giorgio Cittadini Davide Bettella |
88’ | Stefano Moreo Oliver Abildgaard | 75’ | Tjas Begic Matteo Cichella |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas | Alessandro Sorrentino | ||
Leonardo Loria | Riccardo Marchizza | ||
Malthe Højholt | Fabio Lucioni | ||
Henrik Meister | Giorgi Kvernadze | ||
Adrian Rus | Davide Bettella | ||
Alessio Castellini | Jeremy Oyono | ||
Oliver Abildgaard | Luigi Canotto | ||
Alessandro Arena | Ilario Monterisi | ||
Gabriele Piccinini | Kevin Barcella | ||
Leonardo Sernicola | Filippo Grosso | ||
Olimpiu Morutan | Matteo Cichella | ||
Giovanni Bonfanti | Anthony Partipilo |
Nhận định Pisa vs Frosinone
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
14 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại