Thứ Tư, 21/05/2025
Aldo Florenzi
13
Gabriele Artistico (Kiến tạo: Baldovino Cimino)
24
Ebrima Darboe (Kiến tạo: Giorgi Kvernadze)
38
Andrea Rizzo Pinna
44
Kevin Barcella (Thay: Isak Vural)
46
Jeremy Oyono (Thay: Anthony Oyono)
57
Frank Tsadjout (Thay: Filippo Di Stefano)
57
Ilario Monterisi
63
Emil Bohinen
66
Christian Kouan (Thay: Andrea Hristov)
69
Charlys (Thay: Aldo Florenzi)
69
Christos Kourfalidis
77
Christos Kourfalidis (Thay: Juan Manuel Cruz)
77
Christos Kourfalidis
79
Fabio Lucioni
80
Giacomo Ricci
85
Emanuele Pecorino (Thay: Riccardo Marchizza)
89
Manuel Ricciardi
90+4'
Emanuele Pecorino (Kiến tạo: Kevin Barcella)
90+7'
Emanuele Pecorino
90+8'

Thống kê trận đấu Frosinone vs Cosenza

số liệu thống kê
Frosinone
Frosinone
Cosenza
Cosenza
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Frosinone vs Cosenza

Tất cả (78)
91' Fabio Lucioni (Frosinone) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

Fabio Lucioni (Frosinone) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

90+8' Emanuele Pecorino của Frosinone đã bị trọng tài Francesco Cosso rút thẻ vàng đầu tiên.

Emanuele Pecorino của Frosinone đã bị trọng tài Francesco Cosso rút thẻ vàng đầu tiên.

90+7'

Kevin Barcella đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

90+7' Emanuele Pecorino (Frosinone) gỡ hòa 2-2 bằng một cú đánh đầu.

Emanuele Pecorino (Frosinone) gỡ hòa 2-2 bằng một cú đánh đầu.

90+4'

Quả phát bóng goal cho Cosenza tại Stadio Benito Stirpe.

90+4'

Tại Frosinone, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.

90+4' Manuel Ricciardi (Cosenza) đã nhận thẻ vàng từ Francesco Cosso.

Manuel Ricciardi (Cosenza) đã nhận thẻ vàng từ Francesco Cosso.

90+2'

Francesco Cosso trao cho Cosenza một quả phát bóng goal.

89'

Frosinone được Francesco Cosso trao một quả phạt góc.

89'

Emanuele Pecorino vào sân thay cho Riccardo Marchizza của Frosinone.

88'

Phát bóng từ cầu môn cho Cosenza tại Stadio Benito Stirpe.

85' Giacomo Ricci (Cosenza) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Giacomo Ricci (Cosenza) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

85'

Phạt góc ở vị trí tốt cho Frosinone!

81'

Cosenza thực hiện sự thay đổi thứ tư với Riccardo Ciervo thay thế Aldo Florenzi.

80'

Bóng đi ra ngoài sân và Cosenza được hưởng một quả phát bóng lên.

80' Fabio Lucioni (Frosinone) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

Fabio Lucioni (Frosinone) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

79' Cosenza chỉ còn 10 người sau khi Christos Kourfalidis nhận thẻ đỏ.

Cosenza chỉ còn 10 người sau khi Christos Kourfalidis nhận thẻ đỏ.

77' Christos Kourfalidis (Cosenza) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Christos Kourfalidis (Cosenza) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

77'

Quả đá phạt cho Frosinone.

77'

Massimiliano Alvini (Cosenza) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Christos Kourfalidis thay thế Juan Manuel Cruz.

74'

Cosenza có một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Frosinone vs Cosenza

Frosinone (4-3-3): Michele Cerofolini (31), Anthony Oyono (20), Ilario Monterisi (30), Davide Bettella (18), Riccardo Marchizza (3), Emil Bohinen (32), Ebrima Darboe (55), Isak Vural (8), Fares Ghedjemis (7), Filippo Di Stefano (28), Giorgi Kvernadze (17)

Cosenza (3-4-2-1): Alessandro Micai (1), Andrea Hristov (55), Michael Venturi (23), Christian Dalle Mura (15), Baldovino Cimino (2), Mario Gargiulo (5), Aldo Florenzi (34), Giacomo Ricci (31), Andrea Rizzo Pinna (20), Juan Manuel Cruz (18), Gabriele Artistico (9)

Frosinone
Frosinone
4-3-3
31
Michele Cerofolini
20
Anthony Oyono
30
Ilario Monterisi
18
Davide Bettella
3
Riccardo Marchizza
32
Emil Bohinen
55
Ebrima Darboe
8
Isak Vural
7
Fares Ghedjemis
28
Filippo Di Stefano
17
Giorgi Kvernadze
9
Gabriele Artistico
18
Juan Manuel Cruz
20
Andrea Rizzo Pinna
31
Giacomo Ricci
34
Aldo Florenzi
5
Mario Gargiulo
2
Baldovino Cimino
15
Christian Dalle Mura
23
Michael Venturi
55
Andrea Hristov
1
Alessandro Micai
Cosenza
Cosenza
3-4-2-1
Thay người
46’
Isak Vural
Kevin Barcella
69’
Aldo Florenzi
Charlys
57’
Anthony Oyono
Jeremy Oyono
69’
Andrea Hristov
Christian Kouan
57’
Filippo Di Stefano
Frank Tsadjout
77’
Juan Manuel Cruz
Christos Kourfalidis
89’
Riccardo Marchizza
Emanuele Pecorino
Cầu thủ dự bị
Alessandro Sorrentino
Gabriele Baldi
Giuseppe Ambrosino
Thomas Vettorel
Kevin Barcella
Charlys
Tjas Begic
Riccardo Ciervo
Gabriele Bracaglia
Tommaso D'Orazio
Matteo Cichella
Tommaso Fumagalli
Giorgio Cittadini
Christian Kouan
Fabio Lucioni
Christos Kourfalidis
Jeremy Oyono
Simone Mazzocchi
Emanuele Pecorino
Jahce Novello
Przemyslaw Szyminski
Manuel Ricciardi
Frank Tsadjout
Massimo Zilli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
21/11 - 2020
06/03 - 2021
16/10 - 2021
03/03 - 2022
29/10 - 2022
18/03 - 2023
Giao hữu
05/08 - 2023
Serie B
07/12 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Frosinone

Serie B
14/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
01/05 - 2025
H1: 0-0
25/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Cosenza

Serie B
14/05 - 2025
H1: 3-0
10/05 - 2025
04/05 - 2025
01/05 - 2025
H1: 1-0
25/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-3
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3825764082T T H B B
2PisaPisa3823782876T T B H T
3SpeziaSpezia38171562666H T B B T
4CremoneseCremonese38161391861T H H T B
5Juve StabiaJuve Stabia38141311155B T H B H
6CatanzaroCatanzaro3811207653B B H T H
7Cesena FCCesena FC38141113-153B B T T T
8PalermoPalermo38141014952T B B T H
9BariBari38101810148B B T B H
10SudtirolSudtirol38121016-746T T T H H
11ModenaModena38101513-245T B B H B
12CarrareseCarrarese38111215-1045T B T B H
13AC ReggianaAC Reggiana38111116-1044T T T T B
14MantovaMantova38101414-944B T B T H
15BresciaBrescia3891613-643B T H H T
16FrosinoneFrosinone3891613-1343H B H B T
17SalernitanaSalernitana3811918-1042T B T B T
18SampdoriaSampdoria3881713-1141B H H T H
19CittadellaCittadella3810919-2639B B H T B
20CosenzaCosenza3871318-2430B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X