Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Marcus Rohden47
  • Andrija Novakovich (Thay: Camillo Ciano)60
  • Francesco Zampano (Thay: Matteo Cotali)60
  • Gabriel Charpentier65
  • Alessio Tribuzzi (Thay: Emanuele Cicerelli)76
  • (Pen) Gabriel Charpentier83
  • Sergio Kalaj (Thay: Gabriel Charpentier)90
  • Sauli Vaeisaenen45+2'
  • Alessandro Di Pardo (Thay: Luca Bittante)46
  • Joaquin Larrivey (Thay: Aldo Florenzi)58
  • Michele Camporese65
  • Andrea Hristov65
  • Luca Palmiero67
  • Marco Carraro (Thay: Giuseppe Caso)71
  • Emanuele Ndoj (Thay: Luca Palmiero)71
  • Luca Pandolfi (Thay: Andrea Hristov)86

Thống kê trận đấu Frosinone vs Cosenza

số liệu thống kê
Frosinone
Frosinone
Cosenza
Cosenza
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
1 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Frosinone vs Cosenza

Tất cả (151)
90+6'

Ném biên dành cho Cosenza Calcio trong hiệp của họ.

90+6'

Ném biên dành cho Cosenza Calcio tại Stadio Benito Stirpe.

90+4'

Cosenza Calcio được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90+4'

Sergio Kalaj vào thay Gabriel Charpentier cho đội nhà.

90+3'

Đá phạt cho Frosinone Calcio trong hiệp của họ.

90+2'

Lorenzo Maggioni thực hiện quả ném biên cho Cosenza Calcio, gần khu vực của Frosinone Calcio.

90+2'

Cosenza Calcio được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90'

Lorenzo Maggioni ra hiệu cho Cosenza Calcio một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

89'

Frosinone Calcio đá phạt ném biên ở gần khu vực cấm địa.

89'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

89'

Frosinone Calcio được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

88'

Ném biên dành cho Cosenza Calcio trong hiệp của họ.

88'

Ném biên cho Frosinone Calcio.

87'

Lorenzo Maggioni cho đội khách một quả ném biên.

87'

Lorenzo Maggioni trao quả ném biên cho đội nhà.

86'

Cosenza Calcio thay người thứ năm khi Luca Pandolfi thay Andrea Hristov.

86'

Ở Frosinone, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.

85'

Frosinone Calcio được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

84'

Lorenzo Maggioni ra hiệu cho Cosenza Calcio thực hiện quả ném biên bên phần sân của Frosinone Calcio.

84'

Liệu Cosenza Calcio có thể đưa bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Frosinone Calcio được không?

83' Đó là lợi thế của Frosinone Calcio ở Frosinone khi Gabriel Charpentier ghi bàn nâng tỉ số lên 1-0.

Đó là lợi thế của Frosinone Calcio ở Frosinone khi Gabriel Charpentier ghi bàn nâng tỉ số lên 1-0.

Đội hình xuất phát Frosinone vs Cosenza

Frosinone (4-3-3): Stefano Minelli (94), Nicolo Brighenti (23), Federico Gatti (6), Przemyslaw Szyminski (25), Matteo Cotali (29), Marcus Rohden (7), Daniel Boloca (21), Luca Garritano (16), Camillo Ciano (28), Gabriel Charpentier (9), Emanuele Cicerelli (17)

Cosenza (3-5-2): Mauro Vigorito (26), Andrea Hristov (55), Michele Camporese (23), Sauli Vaeisaenen (15), Luca Bittante (27), Rodney Kongolo (36), Luca Palmiero (19), Aldo Florenzi (34), Sanasi Sy (18), Gaetan Laura (95), Giuseppe Caso (10)

Frosinone
Frosinone
4-3-3
94
Stefano Minelli
23
Nicolo Brighenti
6
Federico Gatti
25
Przemyslaw Szyminski
29
Matteo Cotali
7
Marcus Rohden
21
Daniel Boloca
16
Luca Garritano
28
Camillo Ciano
9
Gabriel Charpentier
17
Emanuele Cicerelli
10
Giuseppe Caso
95
Gaetan Laura
18
Sanasi Sy
34
Aldo Florenzi
19
Luca Palmiero
36
Rodney Kongolo
27
Luca Bittante
15
Sauli Vaeisaenen
23
Michele Camporese
55
Andrea Hristov
26
Mauro Vigorito
Cosenza
Cosenza
3-5-2
Thay người
60’
Camillo Ciano
Andrija Novakovich
46’
Luca Bittante
Alessandro Di Pardo
60’
Matteo Cotali
Francesco Zampano
58’
Aldo Florenzi
Joaquin Larrivey
76’
Emanuele Cicerelli
Alessio Tribuzzi
71’
Giuseppe Caso
Marco Carraro
90’
Gabriel Charpentier
Sergio Kalaj
71’
Luca Palmiero
Emanuele Ndoj
86’
Andrea Hristov
Luca Pandolfi
Cầu thủ dự bị
Sergio Kalaj
Andrea Tiritiello
Giuseppe Marciano
Kristjan Matosevic
Federico Ravaglia
Michael Venturi
Matteo Ricci
Marco Carraro
Marko Bozic
Andrea Vallocchia
Andrija Novakovich
Joaquin Larrivey
Giacomo Manzari
Luca Pandolfi
Alessio Tribuzzi
Alessandro Di Pardo
Luigi Canotto
Mario Situm
Karlo Lulic
Emanuele Ndoj
Francesco Zampano
Idriz Voca
Adrian Leon Barisic
Alberto Gerbo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
21/11 - 2020
06/03 - 2021
16/10 - 2021
03/03 - 2022
29/10 - 2022
18/03 - 2023
Giao hữu
05/08 - 2023
Serie B
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Frosinone

Serie B
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Cosenza

Serie B
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 2-0
23/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo1813412543T T T T T
2SpeziaSpezia1810711837T B T H T
3PisaPisa1811431537B H T T B
4Juve StabiaJuve Stabia18774028H H T T T
5CremoneseCremonese18756426T T B H H
6Cesena FCCesena FC18747225H B B T B
7BariBari18594324T H T B B
8CatanzaroCatanzaro184113323H H T T B
9ModenaModena18585123H H H T T
10CarrareseCarrarese18657-423T B T H T
11MantovaMantova18576-222H H B H T
12PalermoPalermo18567121H T B B B
13BresciaBrescia18567-321H H B H H
14SampdoriaSampdoria18477-619H H B H H
15AC ReggianaAC Reggiana18468-518H B T B B
16SalernitanaSalernitana18468-718B T H B H
17SudtirolSudtirol185211-1317B B B H T
18CittadellaCittadella18459-1717B H B H T
19CosenzaCosenza18486-316H H B B B
20FrosinoneFrosinone18378-1216B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X