Cittadella có một quả phát bóng lên.
![]() Gabriele Bracaglia (Thay: Riccardo Marchizza) 21 | |
![]() Giuseppe Ambrosino 37 | |
![]() (Pen) Giuseppe Ambrosino 37 | |
![]() Jacopo Desogus (Thay: Alessio Vita) 38 | |
![]() Francesco Amatucci 45 | |
![]() Riccardo Palmieri 57 | |
![]() Andrea Tessiore (Thay: Francesco D'Alessio) 58 | |
![]() Davide Voltan (Thay: Riccardo Palmieri) 58 | |
![]() Edoardo Masciangelo 60 | |
![]() Fares Ghedjemis (Thay: Anthony Partipilo) 64 | |
![]() Tjas Begic (Thay: Giorgi Kvernadze) 64 | |
![]() Emanuele Pecorino (Thay: Giuseppe Ambrosino) 64 | |
![]() Luca Pandolfi (Thay: Simone Rabbi) 67 | |
![]() Orji Okwonkwo (Kiến tạo: Andrea Tessiore) 73 | |
![]() Matteo Cichella (Thay: Isak Vural) 81 | |
![]() Andrea Tessiore 88 |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Cittadella


Diễn biến Frosinone vs Cittadella
Frosinone được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Frosinone.
Ném biên cho Cittadella tại Stadio Benito Stirpe.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cittadella.
Ném biên cho Frosinone ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cittadella gần khu vực cấm địa.

Andrea Tessiore (Cittadella) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Cittadella được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Cittadella có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frosinone không?
Đá phạt cho Cittadella ở phần sân của Frosinone.
Kevin Bonacina chỉ định một quả đá phạt cho Cittadella ở phần sân nhà.
Cittadella được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
Cittadella thực hiện quả ném biên ở phần sân của Frosinone.
Cittadella được hưởng quả phát bóng lên tại Stadio Benito Stirpe.
Tjas Begic của Frosinone có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Frosinone tại Frosinone.
Đội chủ nhà thay Isak Vural bằng Matteo Cichella.
Kevin Bonacina chỉ định một quả ném biên cho Frosinone ở phần sân của Cittadella.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Cittadella
Frosinone (4-3-3): Michele Cerofolini (31), Jeremy Oyono (21), Ilario Monterisi (30), Davide Bettella (18), Riccardo Marchizza (3), Emil Bohinen (32), Isak Vural (8), Ben Lhassine Kone (92), Anthony Partipilo (70), Giuseppe Ambrosino (10), Giorgi Kvernadze (17)
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Lorenzo Carissoni (24), Nicola Pavan (26), Matteo Angeli (4), Edoardo Masciangelo (32), Francesco D'Alessio (19), Francesco Amatucci (8), Riccardo Palmieri (37), Alessio Vita (16), Simone Rabbi (21), Orji Okwonkwo (31)


Thay người | |||
21’ | Riccardo Marchizza Gabriele Bracaglia | 38’ | Alessio Vita Jacopo Desogus |
64’ | Giuseppe Ambrosino Emanuele Pecorino | 58’ | Francesco D'Alessio Andrea Tessiore |
64’ | Giorgi Kvernadze Tjas Begic | 58’ | Riccardo Palmieri Davide Voltan |
64’ | Anthony Partipilo Fares Ghedjemis | 67’ | Simone Rabbi Luca Pandolfi |
81’ | Isak Vural Matteo Cichella |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Sorrentino | Luca Maniero | ||
Mateus Lusuardi | Emmanuele Matino | ||
Gabriele Bracaglia | Matteo Cardinali | ||
Giorgio Cittadini | Alessandro Salvi | ||
Anthony Oyono | Stefano Piccinini | ||
Fabio Lucioni | Andrea Tessiore | ||
Matteo Cichella | Federico Casolari | ||
Emanuele Pecorino | Ahmed Kader Sanogo | ||
Filippo Di Stefano | Davide Voltan | ||
Tjas Begic | Jacopo Desogus | ||
Fares Ghedjemis | Luca Pandolfi | ||
Kevin Barcella |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Cittadella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
14 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại