Luca Massimi chỉ định một quả đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
![]() Alessandro Salvi 6 | |
![]() Andrea Favilli (Kiến tạo: Mehdi Dorval) 31 | |
![]() Simone Rabbi (Thay: Andrea Tessiore) 46 | |
![]() Simone Rabbi 47 | |
![]() Raffaele Maiello 55 | |
![]() Andrea Favilli 59 | |
![]() Kevin Lasagna (Thay: Nicholas Bonfanti) 60 | |
![]() Andrija Novakovich (Thay: Andrea Favilli) 60 | |
![]() Riccardo Palmieri (Kiến tạo: Alessandro Salvi) 66 | |
![]() Riccardo Palmieri 67 | |
![]() Luca Pandolfi (Thay: Orji Okwonkwo) 67 | |
![]() Francesco D'Alessio (Thay: Riccardo Palmieri) 69 | |
![]() Giulio Maggiore (Thay: Andrea Oliveri) 72 | |
![]() Gaston Pereiro (Thay: Raffaele Maiello) 80 | |
![]() Luca Pandolfi (Kiến tạo: Simone Rabbi) 81 | |
![]() Gaston Pereiro 87 | |
![]() Alessio Vita (Thay: Simone Tronchin) 90 |
Thống kê trận đấu Cittadella vs Bari


Diễn biến Cittadella vs Bari
Alessio Vita vào sân thay cho Simone Tronchin của Cittadella.
Luca Massimi ra hiệu cho Cittadella được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luca Massimi trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Cittadella ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Cittadella được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Simone Rabbi của Cittadella tung cú sút nhưng không trúng đích.
Luca Massimi cho Bari hưởng quả phát bóng lên.
Bari được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cittadella được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bari được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cittadella.

Gaston Pereiro (Bari) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ở Cittadella, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Bari.
Cittadella có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Bari gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Bari ở phần sân của Cittadella.
Bari có một quả ném biên nguy hiểm.
Bari được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Liệu Bari có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Cittadella không?
Đội hình xuất phát Cittadella vs Bari
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Nicola Pavan (26), Elio Capradossi (13), Lorenzo Carissoni (24), Simone Tronchin (17), Matteo Angeli (4), Riccardo Palmieri (37), Andrea Tessiore (18), Orji Okwonkwo (31), Francesco Amatucci (8)
Bari (3-5-2): Marco Pissardo (22), Raffaele Pucino (25), Francesco Vicari (23), Valerio Mantovani (3), Andrea Oliveri (7), Nunzio Lella (28), Raffaele Maiello (17), Cesar Falletti (19), Mehdi Dorval (93), Nicholas Bonfanti (11), Andrea Favilli (99)


Thay người | |||
46’ | Andrea Tessiore Simone Rabbi | 60’ | Nicholas Bonfanti Kevin Lasagna |
67’ | Orji Okwonkwo Luca Pandolfi | 60’ | Andrea Favilli Andrija Novakovich |
69’ | Riccardo Palmieri Francesco D'Alessio | 72’ | Andrea Oliveri Giulio Maggiore |
90’ | Simone Tronchin Alessio Vita | 80’ | Raffaele Maiello Gaston Pereiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Maniero | Davide Marfella | ||
Matteo Cardinali | Lorenco Simic | ||
Stefano Piccinini | Alessandro Tripaldelli | ||
Emmanuele Matino | Nosa Edward Obaretin | ||
Federico Casolari | Coli Saco | ||
Alessio Vita | Giulio Maggiore | ||
Davide Voltan | Costantino Favasuli | ||
Francesco D'Alessio | Gaston Pereiro | ||
Ahmed Kader Sanogo | Kevin Lasagna | ||
Luca Pandolfi | Andrija Novakovich | ||
Simone Rabbi | Paolo De Lucci | ||
Jacopo Desogus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Bari
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
14 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại