Valerio Crezzini cho Cosenza hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Giacomo Ricci 33 | |
![]() Giulio Maggiore 35 | |
![]() Mario Gargiulo 36 | |
![]() Nicholas Bonfanti (Thay: Giulio Maggiore) 46 | |
![]() Ahmad Benali (Thay: Raffaele Maiello) 46 | |
![]() Andrea Favilli (Thay: Kevin Lasagna) 46 | |
![]() Gabriele Artistico (Thay: Massimo Zilli) 52 | |
![]() (Pen) Gabriele Artistico 57 | |
![]() Nicola Bellomo (Thay: Cesar Falletti) 59 | |
![]() Gaston Pereiro (Thay: Costantino Favasuli) 67 | |
![]() Christos Kourfalidis (Thay: Aldo Florenzi) 73 | |
![]() Manuel Ricciardi (Thay: Baldovino Cimino) 73 | |
![]() Simone Mazzocchi (Thay: Andrea Rizzo Pinna) 73 | |
![]() Christian Dalle Mura 74 | |
![]() Michael Venturi (Thay: Christian Dalle Mura) 85 | |
![]() Andrea Favilli 90+4' | |
![]() Manuel Ricciardi 90+6' |
Thống kê trận đấu Cosenza vs Bari


Diễn biến Cosenza vs Bari

Manuel Ricciardi (Cosenza) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Bari được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Cosenza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Andrea Favilli (Bari) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Gabriele Artistico của Cosenza sút trúng đích nhưng không thành công.
Bari có một quả ném biên nguy hiểm.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ở Cosenza, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Liệu Bari có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cosenza không?
Ném biên cho Cosenza.
Ném biên cao cho Bari ở phần sân của Cosenza.
Valerio Crezzini cho đội khách hưởng quả ném biên.
Valerio Crezzini cho Bari hưởng quả phát bóng lên.
Cosenza được hưởng phạt góc do Valerio Crezzini trao.
Đội chủ nhà đã thay Christian Dalle Mura bằng Michael Venturi. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Massimiliano Alvini.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cosenza.
Phạt góc cho Bari.
Valerio Crezzini ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bari.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Bari!
Đội hình xuất phát Cosenza vs Bari
Cosenza (3-4-3): Alessandro Micai (1), Filippo Sgarbi (29), Andrea Hristov (55), Christian Dalle Mura (15), Baldovino Cimino (2), Aldo Florenzi (34), Mario Gargiulo (5), Giacomo Ricci (31), Massimo Zilli (21), Christian Kouan (28), Andrea Rizzo Pinna (20)
Bari (3-5-1-1): Boris Radunovic (1), Raffaele Pucino (25), Lorenco Simic (44), Valerio Mantovani (3), Costantino Favasuli (27), Nunzio Lella (28), Raffaele Maiello (17), Giulio Maggiore (21), Mehdi Dorval (93), Cesar Falletti (19), Kevin Lasagna (15)


Thay người | |||
52’ | Massimo Zilli Gabriele Artistico | 46’ | Raffaele Maiello Ahmad Benali |
73’ | Andrea Rizzo Pinna Simone Mazzocchi | 46’ | Kevin Lasagna Andrea Favilli |
73’ | Baldovino Cimino Manuel Ricciardi | 46’ | Giulio Maggiore Nicholas Bonfanti |
73’ | Aldo Florenzi Christos Kourfalidis | 59’ | Cesar Falletti Nicola Bellomo |
85’ | Christian Dalle Mura Michael Venturi | 67’ | Costantino Favasuli Gaston Pereiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Vettorel | Marco Pissardo | ||
Gabriele Artistico | Francesco Vicari | ||
Michael Venturi | Gaston Pereiro | ||
Simone Mazzocchi | Andrea Oliveri | ||
Manuel Ricciardi | Andrija Novakovich | ||
Tommaso D'Orazio | Nicola Bellomo | ||
Christos Kourfalidis | Alessandro Tripaldelli | ||
Riccardo Ciervo | Nosa Edward Obaretin | ||
Juan Manuel Cruz | Ahmad Benali | ||
Charlys | Mattia Maita | ||
Tommaso Fumagalli | Andrea Favilli | ||
Alessandro Caporale | Nicholas Bonfanti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cosenza
Thành tích gần đây Bari
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
14 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại