Tommaso Fumagalli của Cosenza sút bóng trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
- Christian Kouan17
- Christian Kouan19
- Christian Dalle Mura57
- Charlys57
- Andrea Rizzo Pinna (Thay: Christian Kouan)58
- Riccardo Ciervo (Thay: Manuel Ricciardi)58
- Charlys59
- Christian Dalle Mura59
- Mohamed Sankoh73
- Mohamed Sankoh (Thay: Christian Dalle Mura)73
- Luca Strizzolo (Thay: Giacomo Ricci)85
- Christos Kourfalidis (Thay: Charlys)85
- Luca Strizzolo90
- Pietro Martino90+4'
- (og) Pietro Martino13
- Michele Cerofolini35
- Tjas Begic36
- Giorgi Kvernadze (Thay: Luigi Canotto)46
- Fares Ghedjemis (Thay: Tjas Begic)68
- Ebrima Darboe70
- Luca Garritano73
- Luca Garritano (Thay: Riccardo Marchizza)74
- Jeremy Oyono (Thay: Giuseppe Ambrosino)75
- Kevin Barcella90+5'
Thống kê trận đấu Cosenza vs Frosinone
Diễn biến Cosenza vs Frosinone
Kevin Barcella (Frosinone) nhận thẻ vàng.
Giovanni Ayroldi ra hiệu cho Cosenza đá phạt trực tiếp bên ngoài khu vực Frosinone.
Pietro Martino (Cosenza) đã nhận thẻ vàng từ Giovanni Ayroldi.
Đang trở nên nguy hiểm! Cosenza được hưởng quả đá phạt gần vòng cấm.
Cosenza được hưởng quả phát bóng lên.
Frosinone được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luca Strizzolo (Cosenza) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Giovanni Ayroldi ra hiệu có một quả ném biên cho Cosenza ở gần khu vực khung thành của Frosinone.
Bóng ra khỏi sân và Frosinone thực hiện cú phát bóng lên.
Frosinone được hưởng quả phạt góc do Giovanni Ayroldi thực hiện.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách tại Cosenza.
Ở Cosenza, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Cosenza bên phần sân của Frosinone.
Đội chủ nhà thay Giacomo Ricci bằng Luca Strizzolo.
Đội chủ nhà đã thay Charlys bằng Christos Kourfalidis. Đây là lần thay người thứ tư của Massimiliano Alvini trong ngày hôm nay.
Quả phát bóng lên của Frosinone tại Sân vận động San Vito.
Ném biên cho Cosenza.
Phạt góc được trao cho Frosinone.
Phạt góc được trao cho Frosinone.
Giovanni Ayroldi trao cho Cosenza quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Cosenza vs Frosinone
Cosenza (3-4-1-2): Alessandro Micai (1), Pietro Martino (4), Christian Dalle Mura (15), Alessandro Caporale (17), Manuel Ricciardi (16), Giacomo Ricci (31), Charlys (6), Christian Kouan (28), Aldo Florenzi (34), Simone Mazzocchi (30), Tommaso Fumagalli (10)
Frosinone (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Davide Biraschi (4), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Anthony Oyono (20), Kevin Barcella (37), Ebrima Darboe (55), Tjas Begic (11), Riccardo Marchizza (3), Luigi Canotto (27), Giuseppe Ambrosino (10)
Thay người | |||
58’ | Manuel Ricciardi Riccardo Ciervo | 46’ | Luigi Canotto Giorgi Kvernadze |
58’ | Christian Kouan Andrea Rizzo Pinna | 68’ | Tjas Begic Fares Ghedjemis |
73’ | Christian Dalle Mura Mohamed Sankoh | 74’ | Riccardo Marchizza Luca Garritano |
85’ | Giacomo Ricci Luca Strizzolo | 75’ | Giuseppe Ambrosino Jeremy Oyono |
85’ | Charlys Christos Kourfalidis |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommaso D'Orazio | Alessandro Sorrentino | ||
Luca Strizzolo | Fares Ghedjemis | ||
Andrea Hristov | Matteo Cichella | ||
Mohamed Sankoh | Giorgi Kvernadze | ||
Leonardo Contiero | Victor Hegelund | ||
Riccardo Ciervo | Isak Vural | ||
Thomas Vettorel | Fallou Sene | ||
Michael Venturi | Alejandro Cichero | ||
Filippo Sgarbi | Luca Garritano | ||
Andrea Rizzo Pinna | Przemyslaw Szyminski | ||
Michele Camporese | Jeremy Oyono | ||
Christos Kourfalidis | Mateus Lusuardi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cosenza
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại