Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Gennaro Borrelli41
  • Gennaro Borrelli52
  • Birkir Bjarnason (Thay: Giacomo Olzer)66
  • Gabriele Moncini (Thay: Flavio Bianchi)66
  • Gabriele Moncini (Kiến tạo: Dimitri Bisoli)74
  • Massimiliano Mangraviti (Thay: Alexander Jallow)75
  • Massimo Bertagnoli78
  • Tommie van de Looi (Thay: Fabrizio Paghera)85
  • Mohamed Fares (Thay: Massimo Bertagnoli)85
  • Stefano Negro33
  • Giuseppe Carriero (Thay: Francesco Amatucci)46
  • Valerio Mastrantonio (Thay: Alessandro Salvi)67
  • Tommy Maistrello (Thay: Luca Pandolfi)72
  • Enrico Baldini (Thay: Claudio Cassano)72
  • Filippo Pittarello76
  • Matteo Angeli (Thay: Nicola Pavan)76
  • Simone Branca80

Thống kê trận đấu Brescia vs Cittadella

số liệu thống kê
Brescia
Brescia
Cittadella
Cittadella
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brescia vs Cittadella

Tất cả (155)
90+6'

Bóng an toàn khi Brescia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+5'

Ivano Pezzuto ra hiệu cho Cittadella được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+5'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.

90+4'

Brescia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+4'

Ném biên cho Cittadella bên phần sân nhà.

90+3'

Ném biên cho Brescia bên phần sân của Cittadella.

90+3'

Ivano Pezzuto ra hiệu cho Brescia được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+3'

Brescia bị thổi còi do lỗi việt vị.

90+2'

Brescia bị thổi còi do lỗi việt vị.

90+2'

Ivano Pezzuto trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

90+1'

Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.

90'

Cittadella được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

89'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Brescia.

89'

Matteo Angeli của Cittadella thực hiện cú sút chệch khung thành.

89'

Phạt góc được trao cho Cittadella.

88'

Cittadella được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

88'

Brescia ném biên.

87'

Cittadella thực hiện quả ném biên bên phần sân Brescia.

86'

Ivano Pezzuto ra hiệu cho Cittadella được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

86'

Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.

86'

Bóng an toàn khi Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

Đội hình xuất phát Brescia vs Cittadella

Brescia (4-3-1-2): Lorenzo Andrenacci (22), Lorenzo Dickmann (24), Andrea Papetti (32), Davide Adorni (28), Alexander Jallow (18), Dimitri Bisoli (25), Fabrizio Paghera (4), Massimo Bertagnoli (26), Giacomo Olzer (27), Flavio Junior Bianchi (9), Gennaro Borrelli (29)

Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Nicola Pavan (26), Stefano Negro (30), Lorenzo Carissoni (24), Alessio Vita (16), Simone Branca (23), Francesco Amatucci (8), Claudio Cassano (10), Luca Pandolfi (7), Filippo Pittarello (11)

Brescia
Brescia
4-3-1-2
22
Lorenzo Andrenacci
24
Lorenzo Dickmann
32
Andrea Papetti
28
Davide Adorni
18
Alexander Jallow
25
Dimitri Bisoli
4
Fabrizio Paghera
26
Massimo Bertagnoli
27
Giacomo Olzer
9
Flavio Junior Bianchi
29
Gennaro Borrelli
11
Filippo Pittarello
7
Luca Pandolfi
10
Claudio Cassano
8
Francesco Amatucci
23
Simone Branca
16
Alessio Vita
24
Lorenzo Carissoni
30
Stefano Negro
26
Nicola Pavan
2
Alessandro Salvi
36
Elhan Kastrati
Cittadella
Cittadella
4-3-1-2
Thay người
66’
Giacomo Olzer
Birkir Bjarnason
46’
Francesco Amatucci
Giuseppe Carriero
66’
Flavio Bianchi
Gabriele Moncini
67’
Alessandro Salvi
Valerio Mastrantonio
75’
Alexander Jallow
Massimiliano Mangraviti
72’
Claudio Cassano
Enrico Baldini
85’
Massimo Bertagnoli
Mohamed Fares
72’
Luca Pandolfi
Tommy Maistrello
85’
Fabrizio Paghera
Tom Van de Looi
76’
Nicola Pavan
Matteo Angeli
Cầu thủ dự bị
Massimiliano Mangraviti
Andrea Tessiore
Raffaele Cartano
Luca Maniero II
Mohamed Fares
Alessio Rizza
Riccardo Fogliata
Andrea Magrassi
Birkir Bjarnason
Valerio Mastrantonio
Matthieu Huard
Matteo Angeli
Nicolas Galazzi
Emil Kornvig
Michele Besaggio
Giuseppe Carriero
Tom Van de Looi
Enrico Baldini
Matteo Ferro
Tommy Maistrello
Michele Avella
Andrea Danzi
Gabriele Moncini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
05/10 - 2020
06/02 - 2021
19/12 - 2021
30/04 - 2022
08/10 - 2022
02/03 - 2023
04/11 - 2023
03/02 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Brescia

Serie B
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
30/10 - 2024
H1: 0-1
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Cittadella

Serie B
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo1813412543T T T T T
2SpeziaSpezia1810711837T B T H T
3PisaPisa1811431537B H T T B
4Juve StabiaJuve Stabia18774028H H T T T
5CremoneseCremonese18756426T T B H H
6Cesena FCCesena FC18747225H B B T B
7BariBari18594324T H T B B
8CatanzaroCatanzaro184113323H H T T B
9ModenaModena18585123H H H T T
10CarrareseCarrarese18657-423T B T H T
11MantovaMantova18576-222H H B H T
12PalermoPalermo18567121H T B B B
13BresciaBrescia18567-321H H B H H
14SampdoriaSampdoria18477-619H H B H H
15AC ReggianaAC Reggiana18468-518H B T B B
16SalernitanaSalernitana18468-718B T H B H
17SudtirolSudtirol185211-1317B B B H T
18CittadellaCittadella18459-1717B H B H T
19CosenzaCosenza18486-316H H B B B
20FrosinoneFrosinone18378-1216B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X