Modena được hưởng một quả phạt góc.
![]() Vincenzo Fiorillo 21 | |
![]() Nicola Ravaglia (Thay: Ernesto Torregrossa) 23 | |
![]() (Pen) Nicolas Schiavi 42 | |
![]() Matteo Cotali 52 | |
![]() Giuseppe Caso (Thay: Kleis Bozhanaj) 59 | |
![]() Edoardo Duca (Thay: Matteo Cotali) 60 | |
![]() (Pen) Ettore Gliozzi 63 | |
![]() Simone Santoro 65 | |
![]() Tommaso Milanese (Thay: Emanuele Zuelli) 65 | |
![]() Devid Eugene Bouah (Thay: Simone Zanon) 66 | |
![]() Riyad Idrissi (Thay: Alessandro Di Pardo) 68 | |
![]() Gregoire Defrel (Thay: Simone Santoro) 68 | |
![]() Manuel Cicconi 80 | |
![]() Issiaka Kamate 81 | |
![]() Marco Oliva (Thay: Issiaka Kamate) 84 | |
![]() Stiven Shpendi (Thay: Mattia Finotto) 86 | |
![]() Filippo Melegoni (Thay: Nicolas Schiavi) 86 | |
![]() Julian Illanes Minucci (Kiến tạo: Manuel Cicconi) 88 | |
![]() Julian Illanes Minucci 90 | |
![]() Marco Oliva 90+4' |
Thống kê trận đấu Carrarese vs Modena

Diễn biến Carrarese vs Modena
Mario Perri chỉ định một quả đá phạt cho Carrarese ở phần sân nhà.

Marco Oliva (Modena) đã bị truất quyền thi đấu!
Modena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Tại Stadio dei Marmi, Julian Illanes đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Manuel Cicconi đã có pha kiến tạo tuyệt vời.

Julian Illanes ghi bàn giúp Carrarese dẫn trước 2-1.
Ném biên cho Modena ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Mattia Finotto bằng Steven Shpendi. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Nicola Antonio Calabro.
Filippo Melegoni vào sân thay cho Nicolas Schiavi của đội chủ nhà.
Mario Perri trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội khách đã thay Issiaka Kamate bằng Marco Oliva. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Paolo Mandelli.
Carrarese có một quả phát bóng lên.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Modena được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Carrarese được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Issiaka Kamate (Modena) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Manuel Cicconi (Carrarese) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Modena được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mario Perri trao cho Modena một quả phát bóng lên.
Mario Perri chỉ định ném biên cho Carrarese, gần khu vực của Modena.
Ném biên cho Modena ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Carrarese vs Modena
Carrarese (3-5-2): Vincenzo Fiorillo (98), Julian Illanes (4), Gabriele Guarino (34), Alessandro Fontanarosa (47), Simone Zanon (72), Emanuele Zuelli (17), Nicolas Schiavi (18), Luigi Cherubini (9), Manuel Cicconi (11), Ernesto Torregrossa (92), Mattia Finotto (32)
Modena (4-2-3-1): Riccardo Gagno (26), Luca Magnino (6), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Stipe Vulikic (14), Kleis Bozhanaj (21), Alessandro Di Pardo (18), Giovanni Zaro (19), Issiaka Kamate (93), Ettore Gliozzi (9), Matteo Cotali (29)

Thay người | |||
23’ | Ernesto Torregrossa Nicola Ravaglia | 59’ | Kleis Bozhanaj Giuseppe Caso |
65’ | Emanuele Zuelli Tommaso Milanese | 60’ | Matteo Cotali Edoardo Duca |
66’ | Simone Zanon Devid Eugene Bouah | 68’ | Alessandro Di Pardo Riyad Idrissi |
86’ | Mattia Finotto Stiven Shpendi | 68’ | Simone Santoro Gregoire Defrel |
86’ | Nicolas Schiavi Filippo Melegoni | 84’ | Issiaka Kamate Marco Oliva |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianluca Mazzi | Andrea Seculin | ||
Devid Eugene Bouah | Giuseppe Caso | ||
Nicola Ravaglia | Fabrizio Bagheria | ||
Filippo Oliana | Cristian Cauz | ||
Stiven Shpendi | Riyad Idrissi | ||
Giacomo Manzari | Gady Beyuku | ||
Filippo Melegoni | Gregoire Defrel | ||
Niccolo Belloni | Fabio Ponsi | ||
Tommaso Milanese | Marco Oliva | ||
Leonardo Cerri | Eric Botteghin | ||
Leonardo Capezzi | Edoardo Duca | ||
Mauro Coppolaro | Antonio Pergreffi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carrarese
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | ![]() | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | ![]() | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | ![]() | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | ![]() | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | ![]() | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
14 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
15 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T |
16 | ![]() | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | ![]() | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | ![]() | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại