Ném biên dành cho Reggiana trên Mapei Stadium - Citta del Tricolore.
- (Pen) Cedric Gondo64
- Przemyslaw Szyminski (Thay: Marko Pajac)75
- Janis Antiste (Thay: Filippo Melegoni)75
- Luca Cigarini (Thay: Elvis Kabashi)85
- Muhamed Varela Djamanca87
- Muhamed Varela Djamanca (Thay: Alessandro Bianco)87
- Antonio Palumbo25
- Thomas Battistella36
- Antonio Pergreffi45+1'
- Cristian Cauz (Thay: Niccolo Corrado)46
- Shady Oukhadda (Thay: Thomas Battistella)46
- Kleis Bozhanaj (Thay: Ettore Gliozzi)67
- Luca Strizzolo (Thay: Matteo Cotali)68
- Fabio Abiuso72
- Jacopo Manconi (Thay: Fabio Abiuso)74
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Modena
Diễn biến AC Reggiana vs Modena
Niccolo Baroni ra hiệu cho Modena được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đá phạt cho Modena bên phần sân nhà.
Reggiana có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Modena không?
Reggiana thực hiện quả phát bóng lên.
Modena được Niccolo Baroni hưởng quả phạt góc.
Ở Reggio Emilia, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Modena có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Reggiana không?
Niccolo Baroni ra hiệu cho Reggiana thực hiện quả ném biên bên phần sân của Modena.
Reggiana quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Muhamed Varela Djamanca vào sân thay cho Alessandro Bianco cho Reggiana.
Quả phát bóng lên cho Reggiana tại Mapei Stadium - Citta del Tricolore.
Đá phạt cho Modena bên phần sân nhà.
Reggiana tiến về phía trước và Manolo Portanova thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Đội chủ nhà thay Elvis Kabashi bằng Luca Cigarini.
Quả đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Reggiana!
Ném biên cho Reggiana bên phần sân nhà.
Modena đẩy lên nhưng Niccolo Baroni nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
Đá phạt cho Reggiana bên phần sân của Modena.
Reggiana được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Reggiana.
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Modena
AC Reggiana (3-4-2-1): Francesco Bardi (22), Lorenzo Libutti (17), Paolo Rozzio (4), Marko Pajac (29), Riccardo Fiamozzi (15), Edoardo Pieragnolo (3), Elvis Kabashi (77), Alessandro Bianco (42), Manolo Portanova (90), Filippo Melegoni (72), Cedric Gondo (11)
Modena (4-3-1-2): Riccardo Gagno (26), Luca Magnino (6), Giovanni Zaro (19), Antonio Pergreffi (4), Matteo Cotali (29), Thomas Battistella (23), Simone Santoro (8), Niccolo Corrado (91), Antonio Palumbo (5), Fabio Abiuso (90), Ettore Gliozzi (9)
Thay người | |||
75’ | Filippo Melegoni Janis Antiste | 46’ | Niccolo Corrado Cristian Cauz |
75’ | Marko Pajac Przemyslaw Szyminski | 46’ | Thomas Battistella Shady Oukhadda |
85’ | Elvis Kabashi Luca Cigarini | 67’ | Ettore Gliozzi Kleis Bozhanaj |
87’ | Alessandro Bianco Muhamed Varela Djamanca | 68’ | Matteo Cotali Luca Strizzolo |
74’ | Fabio Abiuso Jacopo Manconi |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Satalino | Andrea Seculin | ||
Alex Sposito | Filippo Vandelli | ||
Stefano Pettinari | Luca Tremolada | ||
Tobias Reinhart | Jacopo Manconi | ||
Muhamed Varela Djamanca | Alessandro Riccio | ||
Luca Cigarini | Kleis Bozhanaj | ||
Janis Antiste | Luca Strizzolo | ||
Przemyslaw Szyminski | Cristian Cauz | ||
Orji Okwonkwo | Lukas Mondele | ||
Antonio Vergara | Lorenzo Di Stefano | ||
Luca Vido | Marco Oliva | ||
Alex Blanco | Shady Oukhadda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại