- Derik Lacerda33
- Eliel (Thay: Denilson)65
- Matheus Alexandre (Thay: Railan)78
- Eduardo Vinicius (Thay: Jadson)79
- David Arcanjo (Thay: Clayson)84
- Cristtyan Kauan (Thay: Bruno Alves)84
- Cristtyan Kauan (Thay: Max Alves)84
- Pablo Vegetti (Kiến tạo: Jose Rodriguez)18
- Pablo Vegetti (Kiến tạo: Mateus Cocao)43
- Maxime Dominguez (Thay: Hugo Moura)46
- Victor Luis (Thay: Leandrinho)46
- Dimitri Payet (Thay: Alex Teixeira)58
- Maxime Dominguez62
- Paulinho (Thay: Philippe Coutinho)66
- Juan Sforza (Thay: Jair)78
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Vasco da Gama
số liệu thống kê
Cuiaba
Vasco da Gama
33 Kiểm soát bóng 67
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Vasco da Gama
Cuiaba (4-2-3-1): Mateus Pasinato (14), Railan (21), Bruno Alves (34), Gabriel Knesowitsch (44), Juan Pablo (63), Lucas Mineiro (30), Denilson (27), Jadson (77), Max (10), Clayson (25), Derik Lacerda (22)
Vasco da Gama (4-3-1-2): Léo Jardim (1), Pumita Rodriguez (2), Joao Victor (38), Leo (3), Leandrinho (66), Mateus Carvalho (85), Jair (8), Hugo Moura (25), Philippe Coutinho (11), Pablo Vegetti (99), Alex Teixeira (90)
Cuiaba
4-2-3-1
14
Mateus Pasinato
21
Railan
34
Bruno Alves
44
Gabriel Knesowitsch
63
Juan Pablo
30
Lucas Mineiro
27
Denilson
77
Jadson
10
Max
25
Clayson
22
Derik Lacerda
90
Alex Teixeira
99 2
Pablo Vegetti
11
Philippe Coutinho
25
Hugo Moura
8
Jair
85
Mateus Carvalho
66
Leandrinho
3
Leo
38
Joao Victor
2
Pumita Rodriguez
1
Léo Jardim
Vasco da Gama
4-3-1-2
Thay người | |||
65’ | Denilson Eliel | 46’ | Leandrinho Victor Luis |
78’ | Railan Matheus Alexandre | 46’ | Hugo Moura Maxime Dominguez |
79’ | Jadson Eduardo Vinicius | 58’ | Alex Teixeira Dimitri Payet |
84’ | Clayson David Arcanjo | 78’ | Jair Juan Sforza |
84’ | Max Alves Cristtyan Kauan |
Cầu thủ dự bị | |||
David Arcanjo | Keiller | ||
Matheus Alexandre | Maicon | ||
Felipe Lopes | Victor Luis | ||
Eduardo Vinicius | Souza | ||
Eliel | Paulinho | ||
Cristtyan Kauan | Juan Sforza | ||
Luisao | Dimitri Payet | ||
Maxime Dominguez | |||
Jean Meneses | |||
Rayan | |||
Bruno Lopes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại