U21 Đức giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Nicolo Tresoldi (Kiến tạo: Nnamdi Collins) 34 | |
![]() Brajan Gruda 40 | |
![]() Paul Nebel (Kiến tạo: Nick Woltemade) 41 | |
![]() Josef Kozeluh (Thay: Matej Hadas) 46 | |
![]() Denis Halinsky (Thay: Stepan Chaloupek) 46 | |
![]() Patrik Vydra 52 | |
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: Rocco Reitz) 54 | |
![]() Eric Martel (Kiến tạo: Nick Woltemade) 59 | |
![]() Krystof Danek (Thay: Adam Karabec) 59 | |
![]() Alexandr Sojka (Thay: Ondrej Kricfalusi) 59 | |
![]() (og) Bright Arrey-Mbi 61 | |
![]() Karel Spacil 66 | |
![]() Lukas Ullrich (Thay: Nathaniel Brown) 71 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Nicolo Tresoldi) 71 | |
![]() Ansgar Knauff (Thay: Brajan Gruda) 71 | |
![]() Filip Vecheta (Thay: Karel Spacil) 78 | |
![]() Rocco Reitz 86 | |
![]() Filip Vecheta 89 | |
![]() Jamil Siebert (Thay: Paul Nebel) 89 | |
![]() Caspar Jander (Thay: Rocco Reitz) 90 | |
![]() Max Rosenfelder 90+1' | |
![]() Josef Kozeluh 90+1' |
Thống kê trận đấu Czechia U21 vs Germany U21


Diễn biến Czechia U21 vs Germany U21
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Cộng hòa Séc: 39%, U21 Đức: 61%.
Max Rosenfelder từ đội U21 Đức cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Krystof Danek thực hiện cú đá phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Đội U21 Czech thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội U21 Czech đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho đội U21 Đức.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Czechia U21: 38%, Đức U21: 62%.
Czechia U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đức U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Czechia U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rocco Reitz rời sân để được thay thế bởi Caspar Jander trong một sự thay đổi chiến thuật.
U21 Đức thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Thẻ vàng cho Josef Kozeluh.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Josef Kozeluh của U21 Séc phạm lỗi với Eric Martel
Josef Kozeluh đã thành công cản phá cú sút
Paul Nebel rời sân để nhường chỗ cho Jamil Siebert trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Filip Vecheta.
Trọng tài thổi phạt khi Filip Vecheta từ đội U21 Séc phạm lỗi với Rocco Reitz.
Kiểm soát bóng: U21 Séc: 37%, U21 Đức: 63%.
Đội hình xuất phát Czechia U21 vs Germany U21
Czechia U21 (3-4-1-2): Lukas Hornicek (16), Stepan Chaloupek (5), Filip Prebsl (18), Karel Spacil (19), Matej Hadas (22), Ondrej Kricfalusi (3), Patrik Vydra (6), Martin Suchomel (4), Adam Karabec (10), Vaclav Sejk (9), Daniel Fila (7)
Germany U21 (4-3-3): Noah Atubolu (1), Nnamdi Collins (2), Maximilian Rosenfelder (5), Bright Arrey-Mbi (4), Nathaniel Brown (3), Paul Nebel (20), Eric Martel (6), Rocco Reitz (18), Brajan Gruda (17), Nicolo Tresoldi (9), Nick Woltemade (10)


Thay người | |||
46’ | Stepan Chaloupek Denis Halinsky | 71’ | Brajan Gruda Ansgar Knauff |
46’ | Matej Hadas Josef Kozeluh | 71’ | Nathaniel Brown Lukas Ullrich |
59’ | Ondrej Kricfalusi Alexandr Sojka | 71’ | Nicolo Tresoldi Nelson Weiper |
59’ | Adam Karabec Krystof Danek | 89’ | Paul Nebel Jamil Siebert |
78’ | Karel Spacil Filip Vecheta | 90’ | Rocco Reitz Caspar Jander |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Borek | Tjark Ernst | ||
Jan Koutny | Nahuel Noll | ||
Jan Paluska | Ansgar Knauff | ||
Denis Halinsky | Merlin Rohl | ||
Albert Labik | Jan Uwe Thielmann | ||
Alexandr Sojka | Lukas Ullrich | ||
Krystof Danek | Tim Oermann | ||
Vojtech Stransky | Jamil Siebert | ||
Denis Visinsky | Caspar Jander | ||
Daniel Langhamer | Nelson Weiper | ||
Josef Kozeluh | Elias Baum | ||
Filip Vecheta | Paul Wanner |
Nhận định Czechia U21 vs Germany U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Czechia U21
Thành tích gần đây Germany U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại