Số lượng khán giả hôm nay là 5624.
![]() Ansgar Knauff (Kiến tạo: Lukas Ullrich) 3 | |
![]() Nelson Weiper (Kiến tạo: Ansgar Knauff) 33 | |
![]() Jay Stansfield (Thay: Jon Rowe) 46 | |
![]() James McAtee (Thay: Harvey Elliott) 46 | |
![]() Brooke Norton-Cuffy (Thay: Samuel Iling-Junior) 46 | |
![]() Jay Stansfield (Thay: Jonathan Rowe) 46 | |
![]() Tyler Morton (Thay: Elliot Anderson) 63 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Ethan Nwaneri) 63 | |
![]() Alex Scott 66 | |
![]() Alex Scott (Kiến tạo: Omari Hutchinson) 76 | |
![]() Paul Nebel (Thay: Ansgar Knauff) 77 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Merlin Roehl) 77 | |
![]() Bright Arrey-Mbi (Thay: Nelson Weiper) 85 | |
![]() Nnamdi Collins (Thay: Elias Baum) 88 | |
![]() Eric Martel (Thay: Paul Wanner) 88 |
Thống kê trận đấu England U21 vs Germany U21


Diễn biến England U21 vs Germany U21
Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay, nhưng đội U21 Đức đã kịp thời tạo ra chiến thắng.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Anh: 65%, U21 Đức: 35%.
Đội U21 Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tjark Ernst từ đội U21 Đức cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Đội U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jamil Siebert giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jamil Siebert từ đội U21 Đức cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Đội U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội U21 Anh đang kiểm soát bóng.
Nicolo Tresoldi giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Charlie Cresswell.
Phạt góc cho đội U21 Đức.
James McAtee từ đội U21 Anh cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Đội U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội U21 Anh đang kiểm soát bóng.
Tjark Ernst có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Nnamdi Collins từ đội U21 Đức cắt bóng một đường chuyền hướng về khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Đội tuyển U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bright Arrey-Mbi từ đội tuyển U21 Đức chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát England U21 vs Germany U21
England U21 (4-3-3): James Beadle (1), Jack Hinshelwood (16), Charlie Cresswell (5), Jarell Quansah (4), Samuel Iling-Junior (17), Ethan Nwaneri (21), Elliot Anderson (8), Alex Scott (20), Harvey Elliott (19), Jonathan Rowe (9), Omari Hutchinson (11)
Germany U21 (4-3-3): Tjark Ernst (12), Elias Baum (21), Tim Oermann (14), Jamil Siebert (15), Lukas Ullrich (13), Paul Wanner (22), Caspar Jander (16), Merlin Rohl (8), Ansgar Knauff (7), Nelson Weiper (19), Jan Uwe Thielmann (11)


Thay người | |||
46’ | Harvey Elliott James McAtee | 77’ | Merlin Roehl Nicolo Tresoldi |
46’ | Samuel Iling-Junior Brooke Norton-Cuffy | 77’ | Ansgar Knauff Paul Nebel |
46’ | Jonathan Rowe Jay Stansfield | 85’ | Nelson Weiper Bright Arrey-Mbi |
63’ | Ethan Nwaneri Tom Fellows | 88’ | Elias Baum Nnamdi Collins |
63’ | Elliot Anderson Tyler Morton | 88’ | Paul Wanner Eric Martel |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Simkin | Noah Atubolu | ||
Teddy Sharman-Lowe | Nahuel Noll | ||
Tino Livramento | Nnamdi Collins | ||
Ronnie Edwards | Nathaniel Brown | ||
Hayden Hackney | Bright Arrey-Mbi | ||
Tom Fellows | Eric Martel | ||
James McAtee | Nicolo Tresoldi | ||
Brooke Norton-Cuffy | Nick Woltemade | ||
Archie Gray | Brajan Gruda | ||
CJ Egan-Riley | Rocco Reitz | ||
Jay Stansfield | Paul Nebel | ||
Tyler Morton |
Nhận định England U21 vs Germany U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây England U21
Thành tích gần đây Germany U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại