Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Harvey Elliott 9 | |
![]() Brooke Norton-Cuffy (Thay: Archie Gray) 64 | |
![]() Jack Hinshelwood (Thay: Elliot Anderson) 64 | |
![]() Omari Hutchinson (Thay: Jonathan Rowe) 64 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Enrik Ostrc) 66 | |
![]() Tyler Morton (Thay: Hayden Hackney) 72 | |
![]() Jay Stansfield (Thay: Ethan Nwaneri) 72 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Tio Cipot) 75 | |
![]() Jaka Cuber Potocnik (Thay: Tjas Begic) 75 | |
![]() Tyler Morton 85 | |
![]() Luka Topalovic (Thay: Lovro Golic) 87 |
Thống kê trận đấu England U21 vs Slovenia U21

Diễn biến England U21 vs Slovenia U21
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Anh: 65%, U21 Slovenia: 35%.
Đội U21 Anh đang kiểm soát bóng.
Slovenia U21 thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Anh U21: 64%, Slovenia U21: 36%.
Đội tuyển Anh U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jaka Cuber Potocnik của Slovenia U21 bị bắt việt vị.
Slovenia U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Một pha vào bóng nguy hiểm của James McAtee từ đội U21 Anh. Mitja Ilenic là người nhận hậu quả từ pha bóng đó.
Phạt góc cho đội U21 Slovenia.
Một cơ hội xuất hiện cho Charlie Cresswell từ đội U21 Anh nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Harvey Elliott từ đội U21 Anh thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Martin Turk thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Jack Hinshelwood đánh đầu về phía khung thành, nhưng Martin Turk đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Brooke Norton-Cuffy tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Cú tạt bóng của Brooke Norton-Cuffy từ đội tuyển U21 Anh đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội tuyển U21 Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dino Kojic từ Slovenia U21 đã kéo ngã Charlie Cresswell một cách hơi quá đà.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh U21: 64%, Slovenia U21: 36%.
Đội hình xuất phát England U21 vs Slovenia U21
England U21 (4-3-3): James Beadle (1), Jarell Quansah (4), Charlie Cresswell (5), Hayden Hackney (6), Tino Livramento (2), Archie Gray (14), Elliot Anderson (8), Harvey Elliott (19), James McAtee (10), Jonathan Rowe (9), Ethan Nwaneri (21)
Slovenia U21 (4-2-3-1): Martin Turk (1), Mitja Ilenic (2), Zan Jevsenak (6), Lovro Golic (5), Srdan Kuzmic (3), Enrik Ostrc (19), Adrian Zeljković (8), Svit Seslar (10), Tjas Begic (7), Marko Brest (18), Tio Cipot (9)

Thay người | |||
64’ | Jonathan Rowe Omari Hutchinson | 66’ | Enrik Ostrc Jost Pisek |
64’ | Archie Gray Brooke Norton-Cuffy | 75’ | Tio Cipot Dino Kojić |
64’ | Elliot Anderson Jack Hinshelwood | 75’ | Tjas Begic Jaka Cuber Potocnik |
72’ | Ethan Nwaneri Jay Stansfield | 87’ | Lovro Golic Luka Topalovic |
72’ | Hayden Hackney Tyler Morton |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Simkin | Zan-Luk Leban | ||
Teddy Sharman-Lowe | Lovro Stubljar | ||
Ronnie Edwards | Relja Obric | ||
Tom Fellows | Dino Kojić | ||
Omari Hutchinson | Edvin Krupic | ||
Brooke Norton-Cuffy | Marcel Lorber | ||
CJ Egan-Riley | Sandro Jovanovic | ||
Jack Hinshelwood | Luka Topalovic | ||
Samuel Iling-Junior | Martin Pecar | ||
Jay Stansfield | Jost Pisek | ||
Alex Scott | Jaka Cuber Potocnik | ||
Tyler Morton | Nino Milic |
Nhận định England U21 vs Slovenia U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây England U21
Thành tích gần đây Slovenia U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại