Thứ Ba, 01/07/2025
Nathan Zeze (Kiến tạo: Djaoui Cisse)
18
Djaoui Cisse
19
Mariusz Fornalczyk
19
Djaoui Cisse (Kiến tạo: Loum Tchaouna)
29
Antoni Kozubal
37
Milosz Matysik (Thay: Patryk Peda)
46
Mateusz Kowalczyk (Thay: Antoni Kozubal)
46
Mariusz Fornalczyk (VAR check)
53
Kacper Kozlowski
58
Lucien Agoume
60
Ariel Mosor (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski)
61
Mateusz Legowski (Thay: Jakub Kaluzinski)
62
Mateusz Kowalczyk
64
Lukasz Bejger
65
Matthis Abline (Thay: Loum Tchaouna)
69
Noah Edjouma (Thay: Jean Bahoya)
69
Felix Lemarechal (Thay: Lucien Agoume)
69
Mateusz Legowski
75
Mateusz Kowalczyk
78
Tomasz Pienko (Thay: Mariusz Fornalczyk)
79
Wilson Odobert (Thay: Thierno Barry)
79
Matthis Abline (Kiến tạo: Noah Edjouma)
82
Quentin Merlin (Thay: Kilian Sildillia)
87
Filip Szymczak (Thay: Dominik Marczuk)
87
Felix Lemarechal
90

Thống kê trận đấu France U21 vs Poland U21

số liệu thống kê
France U21
France U21
Poland U21
Poland U21
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 19
0 Việt vị 2
9 Chuyền dài 8
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 12
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến France U21 vs Poland U21

Tất cả (390)
90+5'

Lukasz Bejger chặn thành công cú sút.

90+5'

Christian Mawissa chặn thành công cú sút.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp U21: 61%, Ba Lan U21: 39%.

90+5'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Noah Edjouma lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+5'

Một cú sút của Noah Edjouma bị chặn lại.

90+5'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Mateusz Kowalczyk lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+5'

Cú sút của Mateusz Kowalczyk bị chặn lại.

90+5'

Ba Lan U21 bắt đầu một đợt phản công.

90+5'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Felix Lemarechal lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+5'

CỘT DÀI! Gần như đã có bàn thắng của Felix Lemarechal nhưng cú dứt điểm của anh ấy đã trúng cột!

90+4'

Pháp U21 có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+4'

Đội U21 Pháp đang kiểm soát bóng.

90+4'

Christian Mawissa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Đội U21 Ba Lan bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Mateusz Kowalczyk thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Đội U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Tomasz Pienko của U21 Ba Lan đá ngã Christian Mawissa.

90+3'

Đội U21 Ba Lan thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Soungoutou Magassa giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Đội U21 Ba Lan đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát France U21 vs Poland U21

France U21 (4-3-3): Obed Nkambadio (1), Kiliann Sildillia (5), Soungoutou Magassa (17), Nathan Zeze (15), Christian Mawissa (14), Andy Diouf (20), Djaoui Cisse (18), Lucien Agoumé (6), Loum Tchaouna (11), Thierno Barry (22), Jean Matteo Bahoya (13)

Poland U21 (5-3-2): Kacper Trelowski (12), Dominik Marczuk (18), Patryk Peda (3), Ariel Mosor (2), Lukasz Bejger (5), Filip Luberecki (13), Jakub Kaluzinski (8), Kacper Kozlowski (10), Antoni Kozubal (16), Kajetan Szmyt (7), Mariusz Fornalczyk (17)

France U21
France U21
4-3-3
1
Obed Nkambadio
5
Kiliann Sildillia
17
Soungoutou Magassa
15
Nathan Zeze
14
Christian Mawissa
20
Andy Diouf
18
Djaoui Cisse
6
Lucien Agoumé
11
Loum Tchaouna
22
Thierno Barry
13
Jean Matteo Bahoya
17
Mariusz Fornalczyk
7
Kajetan Szmyt
16
Antoni Kozubal
10
Kacper Kozlowski
8
Jakub Kaluzinski
13
Filip Luberecki
5
Lukasz Bejger
2
Ariel Mosor
3
Patryk Peda
18
Dominik Marczuk
12
Kacper Trelowski
Poland U21
Poland U21
5-3-2
Thay người
69’
Loum Tchaouna
Matthis Abline
46’
Patryk Peda
Milosz Matysik
69’
Jean Bahoya
Noah Edjouma
46’
Antoni Kozubal
Mateusz Kowalczyk
69’
Lucien Agoume
Felix Lemarechal
62’
Jakub Kaluzinski
Mateusz Legowski
79’
Thierno Barry
Wilson Odobert
79’
Mariusz Fornalczyk
Tomasz Pienko
87’
Kilian Sildillia
Quentin Merlin
87’
Dominik Marczuk
Filip Szymczak
Cầu thủ dự bị
Justin Bengui Joao
Kacper Tobiasz
Guillaume Restes
Slawomir Abramowicz
Castello Lukeba
Milosz Matysik
Quentin Merlin
Mateusz Legowski
Chrislain Matsima
Filip Szymczak
Mathys Tel
Michal Rakoczy
Johann Lepenant
Arkadiusz Pyrka
Matthis Abline
Michal Gurgul
Wilson Odobert
Mateusz Kowalczyk
Noah Edjouma
Wiktor Bogacz
Ismael Doukoure
Tomasz Pienko
Felix Lemarechal
Bartlomiej Smolarczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
17/06 - 2025

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Poland U21

U21 Euro
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
20/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X