Lukasz Bejger chặn thành công cú sút.
![]() Nathan Zeze (Kiến tạo: Djaoui Cisse) 18 | |
![]() Djaoui Cisse 19 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 19 | |
![]() Djaoui Cisse (Kiến tạo: Loum Tchaouna) 29 | |
![]() Antoni Kozubal 37 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Patryk Peda) 46 | |
![]() Mateusz Kowalczyk (Thay: Antoni Kozubal) 46 | |
![]() Mariusz Fornalczyk (VAR check) 53 | |
![]() Kacper Kozlowski 58 | |
![]() Lucien Agoume 60 | |
![]() Ariel Mosor (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski) 61 | |
![]() Mateusz Legowski (Thay: Jakub Kaluzinski) 62 | |
![]() Mateusz Kowalczyk 64 | |
![]() Lukasz Bejger 65 | |
![]() Matthis Abline (Thay: Loum Tchaouna) 69 | |
![]() Noah Edjouma (Thay: Jean Bahoya) 69 | |
![]() Felix Lemarechal (Thay: Lucien Agoume) 69 | |
![]() Mateusz Legowski 75 | |
![]() Mateusz Kowalczyk 78 | |
![]() Tomasz Pienko (Thay: Mariusz Fornalczyk) 79 | |
![]() Wilson Odobert (Thay: Thierno Barry) 79 | |
![]() Matthis Abline (Kiến tạo: Noah Edjouma) 82 | |
![]() Quentin Merlin (Thay: Kilian Sildillia) 87 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Dominik Marczuk) 87 | |
![]() Felix Lemarechal 90 |
Thống kê trận đấu France U21 vs Poland U21


Diễn biến France U21 vs Poland U21
Christian Mawissa chặn thành công cú sút.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp U21: 61%, Ba Lan U21: 39%.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Noah Edjouma lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Một cú sút của Noah Edjouma bị chặn lại.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Mateusz Kowalczyk lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Cú sút của Mateusz Kowalczyk bị chặn lại.
Ba Lan U21 bắt đầu một đợt phản công.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Felix Lemarechal lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
CỘT DÀI! Gần như đã có bàn thắng của Felix Lemarechal nhưng cú dứt điểm của anh ấy đã trúng cột!
Pháp U21 có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Đội U21 Pháp đang kiểm soát bóng.
Christian Mawissa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Đội U21 Ba Lan bắt đầu một pha phản công.
Mateusz Kowalczyk thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Đội U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Tomasz Pienko của U21 Ba Lan đá ngã Christian Mawissa.
Đội U21 Ba Lan thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Soungoutou Magassa giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đội U21 Ba Lan đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát France U21 vs Poland U21
France U21 (4-3-3): Obed Nkambadio (1), Kiliann Sildillia (5), Soungoutou Magassa (17), Nathan Zeze (15), Christian Mawissa (14), Andy Diouf (20), Djaoui Cisse (18), Lucien Agoumé (6), Loum Tchaouna (11), Thierno Barry (22), Jean Matteo Bahoya (13)
Poland U21 (5-3-2): Kacper Trelowski (12), Dominik Marczuk (18), Patryk Peda (3), Ariel Mosor (2), Lukasz Bejger (5), Filip Luberecki (13), Jakub Kaluzinski (8), Kacper Kozlowski (10), Antoni Kozubal (16), Kajetan Szmyt (7), Mariusz Fornalczyk (17)


Thay người | |||
69’ | Loum Tchaouna Matthis Abline | 46’ | Patryk Peda Milosz Matysik |
69’ | Jean Bahoya Noah Edjouma | 46’ | Antoni Kozubal Mateusz Kowalczyk |
69’ | Lucien Agoume Felix Lemarechal | 62’ | Jakub Kaluzinski Mateusz Legowski |
79’ | Thierno Barry Wilson Odobert | 79’ | Mariusz Fornalczyk Tomasz Pienko |
87’ | Kilian Sildillia Quentin Merlin | 87’ | Dominik Marczuk Filip Szymczak |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Bengui Joao | Kacper Tobiasz | ||
Guillaume Restes | Slawomir Abramowicz | ||
Castello Lukeba | Milosz Matysik | ||
Quentin Merlin | Mateusz Legowski | ||
Chrislain Matsima | Filip Szymczak | ||
Mathys Tel | Michal Rakoczy | ||
Johann Lepenant | Arkadiusz Pyrka | ||
Matthis Abline | Michal Gurgul | ||
Wilson Odobert | Mateusz Kowalczyk | ||
Noah Edjouma | Wiktor Bogacz | ||
Ismael Doukoure | Tomasz Pienko | ||
Felix Lemarechal | Bartlomiej Smolarczyk |
Nhận định France U21 vs Poland U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France U21
Thành tích gần đây Poland U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại