Thứ Ba, 01/07/2025
Geovany Quenda (Kiến tạo: Roger Fernandes)
16
Geovany Quenda (Kiến tạo: Roger Fernandes)
24
Henrique Araujo (Kiến tạo: Geovany Quenda)
30
Chico Lamba
32
Paulo Bernardo
41
Joao Marques (Thay: Geovany Quenda)
46
Mathias De Amorim (Thay: Paulo Bernardo)
46
Rodrigo Gomes (Thay: Roger Fernandes)
46
Kajetan Szmyt (Thay: Dominik Marczuk)
46
Filip Luberecki (Thay: Arkadiusz Pyrka)
46
Filip Luberecki (Thay: Arkadiusz Pyrka)
48
Lukasz Bejger (Thay: Michal Gurgul)
56
Joao Muniz
57
Gustavo Sa (Thay: Henrique Araujo)
61
Rodrigo Gomes (Kiến tạo: Gustavo Sa)
63
Tomasz Pienko (Thay: Kacper Kozlowski)
69
Carlos Forbs (Thay: Pedro Santos)
69
Jakub Kaluzinski
82
Mateusz Kowalczyk (Thay: Jakub Kaluzinski)
83
Jakub Kaluzinski
84
Mateusz Kowalczyk (Thay: Jakub Kaluzinski)
85

Thống kê trận đấu Portugal U21 vs Poland U21

số liệu thống kê
Portugal U21
Portugal U21
Poland U21
Poland U21
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 12
0 Việt vị 3
7 Chuyền dài 2
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portugal U21 vs Poland U21

Tất cả (237)
90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joao Marques từ đội U21 Bồ Đào Nha kéo ngã Mariusz Fornalczyk.

90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Quyền kiểm soát bóng: Portugal U21: 56%, Poland U21: 44%.

90+3'

Diogo Nascimento từ Portugal U21 thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+2'

Mariusz Fornalczyk có nỗ lực tốt khi hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lukasz Bejger từ đội U21 Ba Lan kéo ngã Mathias De Amorim.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 55%, U21 Ba Lan: 45%.

89'

Trọng tài chỉ tay cho một quả đá phạt khi Joao Marques của U21 Bồ Đào Nha phạm lỗi với Mariusz Fornalczyk.

88'

Trọng tài đã chỉ tay vào chấm phạt đền khi Joao Marques từ U21 Bồ Đào Nha đá ngã Mariusz Fornalczyk.

88'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

88'

Đội U21 Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Bồ Đào Nha U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

86'

Đội U21 Bồ Đào Nha đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

86'

Đội U21 Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

85'

Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 55%, U21 Ba Lan: 45%.

85'

Jakub Kaluzinski rời sân để nhường chỗ cho Mateusz Kowalczyk trong một sự thay đổi chiến thuật.

84'

Đội U21 Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

84' Thẻ vàng cho Jakub Kaluzinski.

Thẻ vàng cho Jakub Kaluzinski.

83'

Jakub Kaluzinski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Kowalczyk trong một sự thay đổi chiến thuật.

83'

Jakub Kaluzinski bị phạt vì đẩy Mathias De Amorim.

Đội hình xuất phát Portugal U21 vs Poland U21

Portugal U21 (4-3-3): Samuel Soares (1), Rodrigo Pinheiro Ferreira (2), Chico Lamba (4), Joao Muniz (3), Flávio Nazinho (13), Pedro Santos (10), Diogo Nascimento (6), Paulo Bernardo (8), Geovany Quenda (17), Henrique Araujo (9), Roger (21)

Poland U21 (5-4-1): Kacper Tobiasz (1), Dominik Marczuk (18), Patryk Peda (3), Ariel Mosor (2), Michal Gurgul (15), Arkadiusz Pyrka (14), Kacper Kozlowski (10), Jakub Kaluzinski (8), Mateusz Legowski (6), Mariusz Fornalczyk (17), Filip Szymczak (9)

Portugal U21
Portugal U21
4-3-3
1
Samuel Soares
2
Rodrigo Pinheiro Ferreira
4
Chico Lamba
3
Joao Muniz
13
Flávio Nazinho
10
Pedro Santos
6
Diogo Nascimento
8
Paulo Bernardo
17
Geovany Quenda
9
Henrique Araujo
21
Roger
9
Filip Szymczak
17
Mariusz Fornalczyk
6
Mateusz Legowski
8
Jakub Kaluzinski
10
Kacper Kozlowski
14
Arkadiusz Pyrka
15
Michal Gurgul
2
Ariel Mosor
3
Patryk Peda
18
Dominik Marczuk
1
Kacper Tobiasz
Poland U21
Poland U21
5-4-1
Thay người
46’
Paulo Bernardo
Mathias De Amorim
46’
Dominik Marczuk
Kajetan Szmyt
46’
Geovany Quenda
João Marques
46’
Arkadiusz Pyrka
Filip Luberecki
46’
Roger Fernandes
Rodrigo Gomes
56’
Michal Gurgul
Lukasz Bejger
61’
Henrique Araujo
Gustavo Sa
69’
Kacper Kozlowski
Tomasz Pienko
69’
Pedro Santos
Carlos Forbs
83’
Jakub Kaluzinski
Mateusz Kowalczyk
Cầu thủ dự bị
Joao Carvalho
Kacper Trelowski
Diogo Pinto
Slawomir Abramowicz
Rafael Rodrigues
Milosz Matysik
Mateus Fernandes
Lukasz Bejger
Tiago Tomas
Kajetan Szmyt
Christian Marques
Michal Rakoczy
Lourenco Henriques
Filip Luberecki
Mathias De Amorim
Antoni Kozubal
Gustavo Sa
Mateusz Kowalczyk
João Marques
Wiktor Bogacz
Carlos Forbs
Tomasz Pienko
Rodrigo Gomes
Bartlomiej Smolarczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Portugal U21

U21 Euro
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
27/03 - 2024

Thành tích gần đây Poland U21

U21 Euro
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
20/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X