Thứ Ba, 01/07/2025
Diogo Nascimento
28
Rafael Rodrigues
29
Flavio Nazinho (Thay: Rafael Rodrigues)
46
Ismael Doukoure
58
Carlos Forbs (Thay: Geovany Quenda)
60
Rodrigo Gomes (Thay: Roger Fernandes)
60
Thierno Barry (Thay: Matthis Abline)
62
Loum Tchaouna (Thay: Mathys Tel)
77
Gustavo Sa (Thay: Tiago Tomas)
80
Andy Diouf
82
Soungoutou Magassa (Thay: Ismael Doukoure)
88

Thống kê trận đấu Portugal U21 vs France U21

số liệu thống kê
Portugal U21
Portugal U21
France U21
France U21
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 19
3 Việt vị 4
12 Chuyền dài 17
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portugal U21 vs France U21

Tất cả (311)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Thống kê kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 47%, U21 Pháp: 53%.

90+4'

Loum Tchaouna từ U21 Pháp cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Mateus Fernandes từ đội U21 Bồ Đào Nha bị bắt việt vị.

90+3'

Rodrigo Gomes sút bóng về phía khung thành, nhưng nỗ lực của anh không hề gần với mục tiêu.

90+3'

Castello Lukeba từ đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Mateus Fernandes thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.

90+2'

Soungoutou Magassa đã chặn thành công cú sút.

90+2'

Kilian Sildillia chặn thành công cú sút.

90+2'

Cú sút của Flavio Nazinho bị chặn lại.

90+2'

Nỗ lực tốt của Johann Lepenant khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Gustavo Sa của đội U21 Bồ Đào Nha vì đã phạm lỗi với Soungoutou Magassa.

90+1'

Joao Muniz từ đội U21 Bồ Đào Nha cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Carlos Forbs từ đội U21 Bồ Đào Nha vì đã phạm lỗi với Soungoutou Magassa

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Đội U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Chrislain Matsima giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90'

Phát bóng lên cho U21 Bồ Đào Nha.

90'

Diogo Nascimento thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình

90'

Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 47%, U21 Pháp: 53%.

90'

U21 Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Portugal U21 vs France U21

Portugal U21 (4-3-3): Samuel Soares (1), Rodrigo Pinheiro Ferreira (2), Chico Lamba (4), Joao Muniz (3), Rafael Rodrigues (5), Mateus Fernandes (7), Diogo Nascimento (6), Paulo Bernardo (8), Geovany Quenda (17), Tiago Tomas (11), Roger (21)

France U21 (4-3-3): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Chrislain Matsima (4), Castello Lukeba (2), Quentin Merlin (3), Andy Diouf (20), Johann Lepenant (8), Ismael Doukoure (19), Wilson Odobert (10), Matthis Abline (9), Mathys Tel (7)

Portugal U21
Portugal U21
4-3-3
1
Samuel Soares
2
Rodrigo Pinheiro Ferreira
4
Chico Lamba
3
Joao Muniz
5
Rafael Rodrigues
7
Mateus Fernandes
6
Diogo Nascimento
8
Paulo Bernardo
17
Geovany Quenda
11
Tiago Tomas
21
Roger
7
Mathys Tel
9
Matthis Abline
10
Wilson Odobert
19
Ismael Doukoure
8
Johann Lepenant
20
Andy Diouf
3
Quentin Merlin
2
Castello Lukeba
4
Chrislain Matsima
5
Kiliann Sildillia
16
Guillaume Restes
France U21
France U21
4-3-3
Thay người
46’
Rafael Rodrigues
Flávio Nazinho
62’
Matthis Abline
Thierno Barry
60’
Geovany Quenda
Carlos Forbs
77’
Mathys Tel
Loum Tchaouna
60’
Roger Fernandes
Rodrigo Gomes
88’
Ismael Doukoure
Soungoutou Magassa
80’
Tiago Tomas
Gustavo Sa
Cầu thủ dự bị
Joao Carvalho
Obed Nkambadio
Diogo Pinto
Robin Risser
Henrique Araujo
Lucien Agoumé
Pedro Santos
Loum Tchaouna
Flávio Nazinho
Noah Edjouma
Christian Marques
Jean Matteo Bahoya
Lourenco Henriques
Christian Mawissa
Mathias De Amorim
Nathan Zeze
Gustavo Sa
Soungoutou Magassa
João Marques
Djaoui Cisse
Carlos Forbs
Felix Lemarechal
Rodrigo Gomes
Thierno Barry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
12/06 - 2025

Thành tích gần đây Portugal U21

U21 Euro
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
27/03 - 2024

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X