Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lasha Odisharia 5 | |
![]() Rodrigo Pinheiro (Kiến tạo: Geovany Quenda) 24 | |
![]() Roger Fernandes 45+1' | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Roger Fernandes) 46 | |
![]() Vakho Bedoshvili (Thay: Giorgi Abuashvili) 51 | |
![]() Giorgi Kvernadze 53 | |
![]() Gizo Mamageishvili 55 | |
![]() Mateus Fernandes 57 | |
![]() Gustavo Sa (Thay: Mateus Fernandes) 61 | |
![]() Geovany Quenda (Kiến tạo: Gustavo Sa) 62 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Tiago Tomas) 67 | |
![]() Irakli Yegoian (Thay: Gizo Mamageishvili) 67 | |
![]() Saba Mamatsashvili (Thay: Irakli Azarovi) 67 | |
![]() Nodar Lominadze 72 | |
![]() Joao Marques (Thay: Paulo Bernardo) 81 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Geovany Quenda) 81 | |
![]() Tornike Morchiladze (Thay: Otar Mamageishvili) 85 | |
![]() Rodrigo Gomes (Kiến tạo: Gustavo Sa) 87 | |
![]() (Pen) Henrique Araujo 90+5' |
Thống kê trận đấu Georgia U21 vs Portugal U21


Diễn biến Georgia U21 vs Portugal U21

V À A A O O O O - Henrique Araujo từ Portugal U21 thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Luka Kharatishvili đã suýt từ chối cơ hội này.
PENALTY - Irakli Iakobidze từ Georgia U21 phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền cho Gustavo Sa.
PENALTY - Irakli Iakobidze từ Georgia U21 phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền cho Gustavo Sa.
Bồ Đào Nha U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Vakho Bedoshvili từ Georgia U21 đá ngã Mathias De Amorim.
Đội U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho đội U21 Georgia.
Joao Marques từ đội U21 Bồ Đào Nha tung cú sút ra ngoài khung thành.
Đội U21 Bồ Đào Nha thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
Saba Mamatsashvili giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Quả phát bóng cho đội U21 Georgia.
Pha tạt bóng của Diogo Nascimento từ U21 Bồ Đào Nha thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Henrique Araujo của U21 Bồ Đào Nha sút bóng chệch mục tiêu
Rodrigo Gomes tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Gustavo Sa từ đội U21 Bồ Đào Nha đá ngã Saba Mamatsashvili.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Georgia: 28%, U21 Bồ Đào Nha: 72%.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Irakli Yegoian từ đội U21 Georgia đá ngã Gustavo Sa.
Đội hình xuất phát Georgia U21 vs Portugal U21
Georgia U21 (4-3-3): Luka Kharatishvili (23), Giorgi Maisuradze (18), Irakli Iakobidze (3), Saba Khvadagiani (4), Irakli Azarov (16), Gizo Mamageishvili (11), Nodari Lominadze (6), Otar Mamageishvili (8), Lasha Odisharia (7), Giorgi Kvernadze (9), Giorgi Abuashvili (20)
Portugal U21 (4-3-3): Samuel Soares (1), Rodrigo Pinheiro Ferreira (2), Chico Lamba (4), Joao Muniz (3), Flávio Nazinho (13), Mateus Fernandes (7), Diogo Nascimento (6), Paulo Bernardo (8), Geovany Quenda (17), Tiago Tomas (11), Roger (21)


Thay người | |||
51’ | Giorgi Abuashvili Vakho Bedoshvili | 46’ | Roger Fernandes Mathias De Amorim |
67’ | Gizo Mamageishvili Irakli Yegoian | 61’ | Mateus Fernandes Gustavo Sa |
67’ | Irakli Azarovi Saba Mamatsashvili | 67’ | Tiago Tomas Henrique Araujo |
85’ | Otar Mamageishvili Tornike Morchiladze | 81’ | Paulo Bernardo João Marques |
81’ | Geovany Quenda Rodrigo Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Levan Tandilashvili | Joao Carvalho | ||
Vasilios Gordeziani | Diogo Pinto | ||
Mikheil Makatsaria | Rafael Rodrigues | ||
Levan Osikmashvili | Henrique Araujo | ||
Irakli Yegoian | Pedro Santos | ||
Vakho Bedoshvili | Christian Marques | ||
Saba Mamatsashvili | Lourenco Henriques | ||
Lado Odishvili | Mathias De Amorim | ||
Luka Gagnidze | Gustavo Sa | ||
Tornike Morchiladze | João Marques | ||
Gabriel Sigua | Carlos Forbs | ||
Rodrigo Gomes |
Nhận định Georgia U21 vs Portugal U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia U21
Thành tích gần đây Portugal U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại