Thứ Ba, 01/07/2025
Johann Lepenant
13
Saba Sazonov
34
(Pen) Mathys Tel
35
Nodar Lominadze
43
Otar Mamageishvili (Thay: Luka Gagnidze)
55
Giorgi Abuashvili (Thay: Gizo Mamageishvili)
55
Loum Tchaouna (Thay: Felix Lemarechal)
61
Vasilios Gordeziani (Thay: Lasha Odisharia)
66
Gabriel Sigua (Thay: Irakli Yegoian)
66
Matthis Abline (Thay: Mathys Tel)
73
Thierno Barry (Thay: Wilson Odobert)
73
Giorgi Abuashvili (Kiến tạo: Vasilios Gordeziani)
77
Saba Sazonov (Kiến tạo: Giorgi Abuashvili)
85
Johann Lepenant (Kiến tạo: Lucien Agoume)
90
Djaoui Cisse (Thay: Lucien Agoume)
90
Noah Edjouma (Thay: Ismael Doukoure)
90
Levan Osikmashvili (Thay: Giorgi Kvernadze)
90
Thierno Barry (VAR check)
90+2'
Thierno Barry (Kiến tạo: Castello Lukeba)
90+12'

Thống kê trận đấu France U21 vs Georgia U21

số liệu thống kê
France U21
France U21
Georgia U21
Georgia U21
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 9
1 Việt vị 2
15 Chuyền dài 8
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 5
6 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến France U21 vs Georgia U21

Tất cả (387)
90+15'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng đội U21 Pháp đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+15'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+15'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Pháp: 60%, U21 Georgia: 40%.

90+15'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho đội U21 Pháp được công nhận.

90+14'

Trận đấu được khởi động lại.

90+14'

VAR - VÀ A A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho đội U21 Pháp.

90+13'

Castello Lukeba bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+13'

Castello Lukeba bị chấn thương và đang nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+13'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+12'

Castello Lukeba đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+12' V À A A O O O - Thierno Barry từ đội U21 Pháp đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Thierno Barry.

V À A A O O O - Thierno Barry từ đội U21 Pháp đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Thierno Barry.

90+12' V À A A A O O O - Castello Lukeba từ đội U21 Pháp đã đánh đầu đưa bóng vào lưới!

V À A A A O O O - Castello Lukeba từ đội U21 Pháp đã đánh đầu đưa bóng vào lưới!

90+12' V À A A A O O O - Castello Lukeba ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Castello Lukeba ghi bàn bằng chân trái!

90+12'

Vasilios Gordeziani từ đội U21 Georgia cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+12'

Loum Tchaouna thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.

90+12'

Trận đấu được khởi động lại.

90+11'

Saba Sazonov bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+11'

Saba Sazonov bị chấn thương và đang nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+10'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+10'

Thống kê kiểm soát bóng: Pháp U21: 60%, Georgia U21: 40%.

90+10'

Saba Sazonov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát France U21 vs Georgia U21

France U21 (4-3-3): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Chrislain Matsima (4), Castello Lukeba (2), Quentin Merlin (3), Ismael Doukoure (19), Johann Lepenant (8), Lucien Agoumé (6), Wilson Odobert (10), Mathys Tel (7), Felix Lemarechal (21)

Georgia U21 (4-3-3): Luka Kharatishvili (23), Giorgi Maisuradze (18), Saba Sazonov (15), Saba Khvadagiani (4), Irakli Azarov (16), Gizo Mamageishvili (11), Nodari Lominadze (6), Luka Gagnidze (10), Lasha Odisharia (7), Giorgi Kvernadze (9), Irakli Yegoian (21)

France U21
France U21
4-3-3
16
Guillaume Restes
5
Kiliann Sildillia
4
Chrislain Matsima
2
Castello Lukeba
3
Quentin Merlin
19
Ismael Doukoure
8
Johann Lepenant
6
Lucien Agoumé
10
Wilson Odobert
7
Mathys Tel
21
Felix Lemarechal
21
Irakli Yegoian
9
Giorgi Kvernadze
7
Lasha Odisharia
10
Luka Gagnidze
6
Nodari Lominadze
11
Gizo Mamageishvili
16
Irakli Azarov
4
Saba Khvadagiani
15
Saba Sazonov
18
Giorgi Maisuradze
23
Luka Kharatishvili
Georgia U21
Georgia U21
4-3-3
Thay người
61’
Felix Lemarechal
Loum Tchaouna
55’
Luka Gagnidze
Otar Mamageishvili
73’
Mathys Tel
Matthis Abline
55’
Gizo Mamageishvili
Giorgi Abuashvili
73’
Wilson Odobert
Thierno Barry
66’
Irakli Yegoian
Gabriel Sigua
90’
Ismael Doukoure
Noah Edjouma
66’
Lasha Odisharia
Vasilios Gordeziani
90’
Lucien Agoume
Djaoui Cisse
90’
Giorgi Kvernadze
Levan Osikmashvili
Cầu thủ dự bị
Obed Nkambadio
Mikheil Makatsaria
Robin Risser
Levan Tandilashvili
Matthis Abline
Lado Odishvili
Loum Tchaouna
Irakli Iakobidze
Noah Edjouma
Levan Osikmashvili
Jean Matteo Bahoya
Otar Mamageishvili
Christian Mawissa
Saba Mamatsashvili
Nathan Zeze
Vakho Bedoshvili
Soungoutou Magassa
Gabriel Sigua
Djaoui Cisse
Tornike Morchiladze
Andy Diouf
Giorgi Abuashvili
Thierno Barry
Vasilios Gordeziani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
15/06 - 2025

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
26/03 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X