Số người tham dự hôm nay là 17810.
- Mathias Honsak (Thay: Oscar Vilhelmsson)68
- Luca Pfeiffer (Thay: Tobias Kempe)68
- Gerrit Holtmann (Thay: Matthias Bader)73
- Fabian Schnellhardt (Thay: Fabian Holland)81
- Fabio Torsiello (Thay: Emir Karic)81
- Roland Sallai4
- Ritsu Doan (Kiến tạo: Michael Gregoritsch)36
- Merlin Roehl (Thay: Vincenzo Grifo)46
- Florent Muslija (Thay: Roland Sallai)72
- Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter)72
- Maximilian Breunig (Thay: Michael Gregoritsch)89
- Kilian Sildillia (Thay: Ritsu Doan)90
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Freiburg
Diễn biến Darmstadt vs Freiburg
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Darmstadt: 53%, Freiburg: 47%.
Darmstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Florent Muslija của Freiburg vấp phải Clemens Riedel
Trò chơi được khởi động lại.
Florent Muslija dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Gerrit Holtmann nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Darmstadt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Darmstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Darmstadt.
Florent Muslija của Freiburg tung cú sút đi chệch khung thành
Freiburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Darmstadt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Lukas Kuebler giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Darmstadt: 53%, Freiburg: 47%.
Darmstadt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Darmstadt.
Clemens Riedel sút từ ngoài vòng cấm nhưng Noah Atubolu đã khống chế được
Darmstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Freiburg
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Matthias Bader (26), Christoph Klarer (14), Matej Maglica (5), Fabian Holland (32), Clemens Riedel (38), Klaus Gjasula (23), Tobias Kempe (11), Emir Karic (19), Oscar Wilhelmsson (29), Aaron Seydel (22)
Freiburg (3-4-2-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Yannik Keitel (14), Manuel Gulde (5), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Christian Gunter (30), Roland Sallai (22), Vincenzo Grifo (32), Michael Gregoritsch (38)
Thay người | |||
68’ | Oscar Vilhelmsson Mathias Honsak | 46’ | Vincenzo Grifo Merlin Rohl |
68’ | Tobias Kempe Luca Pfeiffer | 72’ | Christian Guenter Jordy Makengo |
73’ | Matthias Bader Gerrit Holtmann | 72’ | Roland Sallai Florent Muslija |
81’ | Fabian Holland Fabian Schnellhardt | 89’ | Michael Gregoritsch Maximilian Breunig |
81’ | Emir Karic Fabio Torsiello | 90’ | Ritsu Doan Kiliann Sildillia |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Florian Muller | ||
Thomas Isherwood | Attila Szalai | ||
Christoph Zimmermann | Kiliann Sildillia | ||
Jannik Muller | Jordy Makengo | ||
Fabian Schnellhardt | Florent Muslija | ||
Mathias Honsak | Merlin Rohl | ||
Luca Pfeiffer | Chukwubuike Adamu | ||
Gerrit Holtmann | Maximilian Philipp | ||
Fabio Torsiello | Maximilian Breunig |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Darmstadt vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại