![]() Vincent Schippers (Kiến tạo: Mathis Suray) 5 | |
![]() Philip Brittijn 29 | |
![]() Jan Lammers (Thay: Rio Hillen) 33 | |
![]() Mauro Savastano (Thay: Elso Brito) 37 | |
![]() Jerailly Wielzen (Thay: Boubakar Camara) 46 | |
![]() Alexander Buttner 55 | |
![]() Sergio Tremour (Thay: Vincent Schippers) 63 | |
![]() Jerailly Wielzen 64 | |
![]() Camiel Neghli 66 | |
![]() Hamza Bouihrouchane (Thay: Danzell Gravenberch) 76 | |
![]() Roland Baas (Thay: Alexander Buttner) 76 | |
![]() Giovanni Korte (Thay: Basar Onal) 80 | |
![]() Devin Haen (Thay: Siem de Jong) 80 | |
![]() Toine van Huizen 84 |
Thống kê trận đấu De Graafschap vs FC Dordrecht
số liệu thống kê

De Graafschap

FC Dordrecht
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs FC Dordrecht
De Graafschap (4-4-2): Hidde Jurjus (1), Robin Schouten (27), Jeffry Fortes (22), Rio Hillen (20), Alex Buttner (28), Camiel Neghli (14), Philip Brittijn (23), Siem De Jong (10), Basar Onal (33), Charlison Benschop (35), Danzell Gravenberch (9)
FC Dordrecht (3-4-2-1): Liam Bossin (1), Anouar El Azzouzi (6), Toine Van Huizen (21), Jop Van Den Avert (14), Vincent Schippers (12), Elso Brito (28), Jari Schuurman (10), Benjamin Reemst (8), Boubakar Camara (11), Mathis Suray (20), Samuele Longo (15)

De Graafschap
4-4-2
1
Hidde Jurjus
27
Robin Schouten
22
Jeffry Fortes
20
Rio Hillen
28
Alex Buttner
14
Camiel Neghli
23
Philip Brittijn
10
Siem De Jong
33
Basar Onal
35
Charlison Benschop
9
Danzell Gravenberch
15
Samuele Longo
20
Mathis Suray
11
Boubakar Camara
8
Benjamin Reemst
10
Jari Schuurman
28
Elso Brito
12
Vincent Schippers
14
Jop Van Den Avert
21
Toine Van Huizen
6
Anouar El Azzouzi
1
Liam Bossin

FC Dordrecht
3-4-2-1
Thay người | |||
33’ | Rio Hillen Jan Lammers | 37’ | Elso Brito Mauro Savastano |
76’ | Danzell Gravenberch Hamza Bouihrouchane | 46’ | Boubakar Camara Jerailly Wielzen |
76’ | Alexander Buttner Roland Baas | 63’ | Vincent Schippers Sergio Tremour |
80’ | Basar Onal Giovanni Korte | ||
80’ | Siem de Jong Devin Haen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ezra van der Heiden | Pim Doesburg | ||
Hamza Bouihrouchane | Sergio Tremour | ||
Giovanni Korte | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Mees Bakker | Sefik Abali | ||
Ties Wieggers | Jerailly Wielzen | ||
Lion Kaak | Mauro Savastano | ||
Jesse Schuurman | Trevor Doornbusch | ||
Devin Haen | Tijn Baltussen | ||
Mees Kaandorp | Devon Koswal | ||
Jan Lammers | |||
Roland Baas | |||
Hicham Acheffay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại